1 | | Bốn mươi năm kinh nghiệm Đài Loan/ Cao Huy Quân chủ biên; Mai Quốc Liên biên tập . - H.: Knxb, 1992 . - 288 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00022, Pm/vv 00023 Chỉ số phân loại DDC: 330.512 |
2 | | Chính sách tài chính thúc đẩy các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam chuyển đổi số/ Vũ Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01590 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Chính sách tài chính vĩ mô trong phát triển và hội nhập/ Lê Văn Ái, Đỗ Đức Minh, An Thể Phú . - H: Tài chính, 2002 . - 231 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02677, Pd/vv 02678, Pm/vv 02607-Pm/vv 02609 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025 / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08152, PD/VT 08153, PM/VT 11123 Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
5 | | Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường,hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay/ Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2023 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08148, PM/VT 11121, PM/VT 11122 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
6 | | Hệ thống cơ chế, chính sách tài chính mới thúc đẩy hoạt động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập/Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08238, PM/VT 11228 Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
7 | | Hệ thống cơ chế, chính sách tài chính mới thúc đẩy hoạt động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập/Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 160tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
8 | | Kinh tế học vĩ mô / Robert J. Gordon . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 898tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00268, Pd/vt 02052-Pd/vt 02054, Pm/vt 01070, Pm/vt 02458-Pm/vt 02460, Pm/vt 04392, Pm/vt 04393, SDH/Vt 00735 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
9 | | Vai trò nhà nước trong phát triển kinh tế các nước/ Trung tâm kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương; Nguyễn Trí Dũng chủ biên . - H.: Thống kê, 1993 . - 218 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00851, Pm/vv 00058 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
|