1 | | 282 Câu hỏi và giải đáp về chế độ, quyền lợi, nghĩa vụ, của cán bộ, công chức và người lao động.Quy định mới về quản lý, tuyển dụng, thôi việc và chính sách tiền lương, bảo hiểm xã hội. / Tuấn Anh, Thanh Thảo.Biên soạn . - H : Lao động, 2010 . - 527 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01704 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
2 | | A proverty profile of Cambodia / Nicholas Presott, Menno Pradhan . - Washington : The World Bank, 1997 . - 81 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00556, SDH/Lt 00557 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
3 | | Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
4 | | American foreign policy the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentlesen . - USA : Norton & Company, 2000 . - 405p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00437, SDH/Lt 00453 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
5 | | An introduction to sustainable development / Jennifer A. Elliott . - 4th ed. - New York : Routledge, 2013 . - xviii, 361p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9/27091724 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-sustainable-development_4ed_Jennifer-A.Elliott_2013.pdf |
6 | | An introduction to sustainable development / Peter P. Rogers, Kazi F. Jalal, John A. Boyd . - London : Earthscan, 2008 . - 416p. : illustrations, graphique Chỉ số phân loại DDC: 338.9/27 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-sustainable-development_Peter-P.Rogers_2008.pdf |
7 | | APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác/ Lục Kiến Nhân chủ biên; Chu Công Phùng biên tập; Nguyễn Văn Lục dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 412 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02000, Pm/vv 01393 Chỉ số phân loại DDC: 330.51 |
8 | | Ảnh hưởng của chính sách kinh tế không ổn định đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp cảng biển niêm yết / Nguyễn Thành Đức, Đinh Thị Huyền, Nguyễn Thanh Phong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20734 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Balancing protection and opportunity : A strategy for social protection in transition economies / World Bank . - Washington : The World Bank, 2000 . - 91p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00572, SDH/Lt 00573 Chỉ số phân loại DDC: 361 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Balancing-protection-and-opportunity_2000.pdf |
10 | | Bài giảng và thực hành lý thuyết kinh tế vĩ mô : Dùng cho học viên cao học Kinh tế và QTKD / Nguyễn Văn Công biên soạn . - H. : Lao động, 2010 . - 339tr Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-va-thuc-hanh-ly-thuyet-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Van-Cong_2010.pdf |
11 | | Bài tập kinh tế vĩ mô 1 / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2006 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06480, PM/VV 06481 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
12 | | Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang chủ biên . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thống kê, 2000 . - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04355-PD/VV 04364 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
13 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2008 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05833 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
14 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công, Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Lao động, 2010 . - 159tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03309-PD/VV 03314 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
15 | | Biện pháp hoàn thiện chính sách sản phẩm cho công ty TNHH SITC Việt Nam / Tống Đình Việt; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05170 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp hoàn thiện chính sách tiền lương và phúc lợi của một số doanh nghiệp xây dựng tư nhân quy mô nhỏ trên địa bàn quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng / Vũ Ánh Tuyết; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02387 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp hoàn thiện chính sách trả lương tại công ty TNHH Innotek Việt nam, Hải Phòng / Phạm Đức Huy; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05112 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng chính sách xã hội huyện Tiên Lãng / Nguyễn Trọng Tùng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02377 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả tín dụng tại ngân hàng chính sách xã hội thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02316 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả tín dụng tại ngân hàng chính sách xã hội thành phố Hồ Chí Minh / Bùi Nhật Ánh; Nghd.: Nguyễn Hải Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02238 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp tăng cường hoạt động tín dụng đối với hộ nghèo tại ngân hàng chính sách xã hội huyện Hải Hà-tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thái Hà; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03678 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Bosnia and Herzegovina : From recovery to sustainable growth . - Washington : The World Bank, 1997 . - 105p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00599 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
23 | | Bốn mươi năm kinh nghiệm Đài Loan/ Cao Huy Quân chủ biên; Mai Quốc Liên biên tập . - H.: Knxb, 1992 . - 288 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00022, Pm/vv 00023 Chỉ số phân loại DDC: 330.512 |
24 | | Cải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục . - H. : Lao động-xã hội, 2007 . - 574tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02946, Pd/vt 02947, Pm/vt 05283, Pm/vt 05284, SDH/Vt 01185 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
25 | | Chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế lý thuyết và các phát triển từ phân tích định lượng / Hoàng Khắc Lịch chủ biên . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07830 Chỉ số phân loại DDC: 336.3 |
26 | | Chiến lược và chính sách kinh doanh / B.s: Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam . - H. : Thống kê, 2008 . - 484tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 335 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-va-chinh-sach-kinh-doanh_Nguyen-Thi-Lien-Diep_2008.pdf |
27 | | China's environmental challenges / Judith Shapiro . - 2nd ed. - Malden : Polity Press, 2016 . - 177p Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/8.China's%20Environmental%20Challenges.pdf |
28 | | Chính sách cảng biển / TS. Trần Sĩ Lâm . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 119-121 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Chính sách chế độ đối với lao động trong doanh nghiệp phá sản và giải thể . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 268 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01385, Pd/vv 01386 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
30 | | Chính sách đối với nhà giáo / Kim Dung, Trọng Thắng biên soạn . - H. : Lao động, 2007 . - 552tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02948, Pd/vt 02949, Pm/vt 05285, Pm/vt 05286, SDH/Vt 01186 Chỉ số phân loại DDC: 344 |