1 | | 2003 Conservation directory: The guide to worldwide environmental organization / National wildlife federation . - 48th ed. - Washington : Island Press, 2003 . - 766 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00893 Chỉ số phân loại DDC: 333.95 |
2 | | A Declaration of interdependence: why America should join the world / Will Hutton . - New York : W.W Norton, 2003 . - 319 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00450, SDH/Lt 00451 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
3 | | Akehurst's modern introduction to international law / Alexander Orakhelashvili . - 8th ed. - New York : Routledge, 2019 . - 581p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Akehurst's-modern-introduction-to-international-law_8ed_Alexander-Orakhelashvili_2019.pdf |
4 | | Akehurst's modern introduction to international law / Peter Malanczuk . - 7th revised ed. - London : Routledge, 1997 . - 449p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04772, PM/LT 06626-PM/LT 06628, SDH/LT 02132 Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Akehurst's-modern-introduction-to-international-law_7ed_Peter-Malanczuk_1997.pdf |
5 | | American government / Roger Leroy Miller . - Chicago : National TextBook Company, 2002 . - 856 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00409, SDH/Lt 00414 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 |
6 | | American national government: institutions, policy and participation / Robert S. Ross, Donald C. Williams . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 1996 . - 394 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00483 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 |
7 | | Báo cáo nghiên cứu công khai, minh bạch hóa ở Việt Nam : So sánh tham chiếu với hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ và các quy định của tổ chức thương mại thế giới / Ngô Đức Mạnh, Đặng Xuân Đào, Hoàng Minh Hiếu . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00306 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 |
8 | | China's Marine Silk Road Initiative and South Asia : A political economic analysis of its purposes, perils, and promise / Edited by Jean-Marc F. Blanchard . - XIII, 240p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 320.95 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/China%E2%80%99s-Maritime-Silk-Road-Initiative-and-South-Asia_Jean-Marc-F.Blanchard_2018.pdf |
9 | | Economic legal and political systems with Civics / David Saffell . - New York : McGraw Hill, 1990 . - 617p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00541, SDH/Lt 00542 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economic-legal-and-political-systems_David-C.Saffell_1998.pdf |
10 | | Evaluating climate change action for sustainable development / Juha I. Uitto, Jyotsna Puri, Rob D. van den Berg, editors . - Cham, Switzerland : Springer Open, 2017 . - xxiv, 355p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04514 Chỉ số phân loại DDC: 363.738/74 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Evaluating-climate-change-actionfor-sustainable-development_Juha-I.Uitto_2017.pdf |
11 | | Geopolitics of the energy transformation : The hydrogen factor / International Renewable Energy Agency (IRENA) . - Abu Dhabi : IRENA, 2022 . - 117p. : color illustrations, color maps, color photograph ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Geopolitics-of-the-energy-transformation_The-hydrogen-factor_IRENA_2022.pdf |
12 | | Government and markets: Establishing a demoeratic constitutional order and a market economy in for mer socialist countries / Bernard Steunenbeg . - Lon don: Kluwer Academic, 1994 . - 321 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01690 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Hoàn thiện công tác kế toán nợ nước ngoài của chính phủ / Mạc Thị Đăng Dung; Nghd.: Đặng Công Xưởng, Trần Sỹ Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05175 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Lịch sử chính phủ Việt Nam(1945-1955) T.1 / Ban chỉ đạo lịch sử chính phủ Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2008 . - 454 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03060, PD/VT 03063, PM/VT 05655, SDH/VT 01312, SDH/VT 01315 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
15 | | Lịch sử chính phủ Việt Nam(1955-1976) T.2 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử chính phủ Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2008 . - 506 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03061, PD/VT 03064, PM/VT 05656, SDH/VT 01313, SDH/VT 01316 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
16 | | Lịch sử chính phủ Việt Nam(1976-2005). T.3 / Ban chỉ đạo lịch sử chính phủ Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2008 . - 590 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03062, PD/VT 03065, PM/VT 05657, SDH/VT 01314, SDH/VT 01317 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
17 | | Luật tổ chức chính phủ năm 2011 và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009 . - 512 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04167-PD/VT 04169, PM/VT 06307, PM/VT 06308 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng giải pháp phòng chống tấn công mạng phục vụ phát triển chính phủ điện tử Bộ giao thông vận tải / Phùng Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01386 Chỉ số phân loại DDC: 005 |