Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biến dạng uốn của móng thùng chìm dùng cho tháp gió xa bờ trong quá trình lắp đặt / Trần Đức Phú, Lee Gye Hee . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.67-71
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Carbon in earth's interior / Craig E. Manning, Jung-Fu Lin, Wendy L. Mao editors . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - 356p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04178
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Carbon-in-earth's-interior_Craig-Manning_2020.pdf
  • 3 Chì và ô nhiễm chì đối với sức khoẻ và đời sống xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Hữu Phú . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 175tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03957
  • Chỉ số phân loại DDC: 363
  • 4 Đảo chìm-Trường Sa / Trần Đăng Khoa . - Tái bản lần 1. - H.: 259, 2016 . - 259tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06119, PD/VV 06546, PD/VV 06547, PM/VV 04850, PM/VV 05146
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 5 Khảo sát khả năng xử lý kim loại chì (Pb2+) trong môi trường nước bằng vật liệu nano oxit sắt / Bùi Thị Vân Chi, Nguyễn Anh Đào, Đỗ Thị Hoàng Phương; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 30tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18260
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 6 Lý thuyết tàu thuỷ. Tập 1(CTĐT) / Nguyễn Đức Ân, Nguyễn Bân . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 459 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02778-Pd/vt 02785, PD/VT 03594, Pm/vt 05109-Pm/vt 05118, Pm/vt 05445, SDH/VT 00910, SDH/VT 00911
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Nghiên cứu tính chất cấu trúc, quang, từ của vật liệu sắt điện không chì Bi0,5Na0,5TiO3 pha tạp CaFeO3 / Nguyễn Thế Hưng, Lê Mỹ Phượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00960
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 8 Nghiên cứu tính toán ổn định nguyên vẹn giàn khoan bán chìm / Vũ Viết Quyền; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70tr. ; 30cm+ 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01796
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Nghiên cứu tính toán ổn định tai nạn giàn khoan bán chìm / Đồng Đức Tuấn; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01956
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hơi ép cầu Bãi Cháy / Haruo Yanagawa, Phan Vỵ Thủy, Hideaki Ojima . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 56tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07914
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 11 Thi công móng giếng chìm / Phạm Huy Chính . - H. : Xây dựng, 2018 . - 175tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05982, PD/VT 05983, PM/VT 08321, PM/VT 08322
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 12 Thiết kế và xây dựng hệ thống điều khiển lưu lượng bơm cấp nước cho Trung tâm Mô phỏng Huấn luyện chống chìm đảm bảo sức sống tàu / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Trọng Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03980
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 13 Tính chống chìm bằng phương pháp xác suất / Lê Thị Thái; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 77tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00285
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Tính toán chống chìm cho tàu hàng theo Solas74 sửa đổi 2009 / Đoàn Thị Hạnh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01793
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Tính toán ổn định tai nạn cho giàn khoan bán chìm theo phương pháp lý thuyết xác suất / Lê Hồng Bang, Đồng Đức Tuấn, Cù Huy Chính . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.51-54
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Xây dựng chương trình kết nối GSM Modem với máy tính để thực hiện các dịch vụ viễn thông / Phạm Thị Hiền Chi; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09063
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :