1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý vốn kinh doanh tại công ty CP chè Trần Phú / Nguyễn Tùng Bách; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04329 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các món chè và bánh truyền thống / Vân Anh Sưu tầm, biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 147tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06470, PD/VV 06471, PM/VV 05173 Chỉ số phân loại DDC: 641.8 |
3 | | Chuyện trà : Lịch sử một thức uống lâu đời của người Việt / Trần Quang Đức . - H. : Thế giới, 2021 . - 341tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08052 Chỉ số phân loại DDC: 394.1 |
4 | | Lập dự án sản xuất kinh doanh chè khép kín tại Thái Nguyên của công ty cổ phần đầu tư HVA / Nguyễn Thị Thảo Hiền, Hoàng Thị Lâm Hương, Nguyễn Thị Phượng; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 119tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17819 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Nghiên cứu cơ hội xuất khẩu chè sang Nhật Bản dưới tác động của Hiệp định CPTPP / Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Chu Thị Phương Thảo; Nghd.: Đoàn Trong Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18419 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Sri Lanka's tea industry : Secceeding in the global market / Pidwan Ali, Yusuf A. Choudhry, Douglas W. Lister . - Washington : The World Bank, 1997 . - 137p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00549 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000549%20-%20SriLanka's-tea-industry_Secceeding-in-the-global-market_Pidwan-Ali_1997.pdf |
7 | | Tác động của Hiệp định Thương mại Tự do Việt nam - Liên minh Kinh tế Á - Âu đến hoạt động xuất khẩu chè sang thị trường nga và dự báo tình hình xuất khẩu chè sang thị trường này giai đoạn 2017 - 2020 / Nguyễn Thị Phương Thảo, Phạm Thị Thu Trà, Nguyễn Lân Quang; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17232 Chỉ số phân loại DDC: 382 |