1 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ logistics của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương / Phạm Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03804 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Công tác kiểm tra tàu biển tại một số nước trong khu vực châu Á Thái Bình Dương / Lê Quốc Tiến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.58-63 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Công tác quản lý lao động ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương/ Bộ lao động thương binh xã hội . - H.: Trung tâm thông tin khoa học lao động và xã hội, 1989 . - 64 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00634, Pd/vv 00635 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
4 | | Evaluating business performance of freight forwarding service by sea at ASIA pacific transport logistics JSC from 2018 to 2020 / Nguyen Thi Ngoc Anh, Nguyen Phuong Ha, Hoang Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20781 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Những chỉ tiêu chủ yếu các nước Châu Á - Thái Bình Dương / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê, 1991 . - 240tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00218 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
6 | | Niên giám thống kê = Statistical yearbook . - H. : Thống kê, 2003 . - 725tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02344, Pd/vt 02345 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
7 | | Politics in pacific Asia : An introduction / Huang Xiaoming . - New York : Palgrave Macmillan, 2009 . - 272p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02536, SDH/LT 02537 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
8 | | The Asia Pacific Maritime security strategy / United States Department of Defense . - New York : United States Department of Defense, 2015 . - 40p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 359 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-Asia-Pacific-Maritime-security-strategy_United-States-Department-of-Defense_2015.PDF |
9 | | Thông điệp Shangri-la . - H. : Thế giới, 2013 . - 189tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04071-PD/VV 04075 Chỉ số phân loại DDC: 355 |
10 | | Vấn đề cải tổ nền kinh tế của các nước Châu Á - Thái Bình Dương/ Trung tâm thông tin khoa học lao động và xã hội . - H.: Bộ lao động thương binh và xã hội, 1989 . - 57 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00624, Pd/vv 00625 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
11 | | Vị trí chiến lược biển và luật biển ở khu vực Châu á Thái Bình Dương/ Mạc Việt Hà, Nguyễn Hồng Thao; Nguyễn Văn Dân chủ biên . - H.: Thống kê, 1998 . - 312 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01995, Pm/vv 01397 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |