1 | | Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
2 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ logistics của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương / Phạm Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03804 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Các giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu gạo Việt Nam sang thị trường Châu Á / Nguyễn, Thu Thủy; Nghd: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 57tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12965 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Chuỗi giá trị tại Châu Âu và Châu Á: những quốc gia nào góp mặt? / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Tiến Mạnh, Nguyễn Vũ Thành, Nguyễn Minh Hiển . - 2018 // Journal of student research, Số 3, 25-32 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Contemporary : World regional : Geography / Michael Bradshaw, George W. White, Joseph P. Dymond, .. . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - 599p. ; 30cm + 02 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01617 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
6 | | Công tác kiểm tra tàu biển tại một số nước trong khu vực châu Á Thái Bình Dương / Lê Quốc Tiến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.58-63 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Công tác quản lý lao động ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương/ Bộ lao động thương binh xã hội . - H.: Trung tâm thông tin khoa học lao động và xã hội, 1989 . - 64 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00634, Pd/vv 00635 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
8 | | Cơ cấu hành chính và quyền sở hữu công tình cảng container Châu Á / Trương Thị Nhật Lệ, Bùi Thùy Dương . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.16-20 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | Đề xuất giải pháp thúc đẩy xuất khẩu gạo Việt Nam sang thị trường Châu Á / Trương Thị Thu Hằng, Đoàn Thị Thanh Thư, Nguyễn Thu Thủy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20944 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Economic transformation and business opportunities in Asia / Pongsak Hoontrakul . - New York : Palgrave Macmillan, 2018 . - xvii, 369p. : illustrations, maps, charts ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 658.1/141095 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-transformation-and-business-opportunities-in-Asia_Pongsak-Hoontrakul_%202018.pdf |
11 | | Evaluating business performance of freight forwarding service by sea at ASIA pacific transport logistics JSC from 2018 to 2020 / Nguyen Thi Ngoc Anh, Nguyen Phuong Ha, Hoang Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20781 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1/ Hisatoshi Morisaki; Văn Trọng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 437 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00755 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
13 | | Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1 / Takaniko Haseyhama biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 438 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00723 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
14 | | International business : an Asia Pacific perspective / Charles w . L. Hill, Chow-Hou, Wee Krishna Udayasankar . - Singapore : Mc Graw Hill, 2012 . - x, 660 pages : illustrations, maps ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.049091823 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_Charles-W.L.Hill_2012.pdf |
15 | | International business environment / P. Subba Rao . - 2nd ed. - New Delhi : Himalaya Pub. House, 2008 . - 289p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 337.5071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business-environment_2ed_P.Subba-Rao_2008.pdf |
16 | | Kinh điển quản lý và kinh doanh - thành công của các doanh nghiệp Châu á/ Lưu Vĩnh Thụy chủ biên; Lê Văn Thanh dịch . - H.: Thống kê, 2000 . - 395 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01586 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
17 | | Lý Gia Thành : "Ông chủ của những ông chủ" trong giới kinh doanh Hồng Kông / Anthony B. Chan ; Nhóm BKD dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2014 . - 290tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03826-PD/VV 03830, PD/VV 05335-PD/VV 05338, PM/VV 04521 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
18 | | Mạng lưới trung chuyển hàng hóa ở Châu á: động lực tái cơ cấu / Trần Đại Quang, Vũ Hoàng Việt . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.31-36 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
19 | | Mấy vấn đề lịch sử Châu Á và Việt Nam một cách nhìn/ Nguyễn Văn Hồng . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 595 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02612, Pd/vv 02613 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
20 | | Một số Đảng chính trị trên thế giới/ Ngô Đức Tính . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 184 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01894 Chỉ số phân loại DDC: 324.2 |
21 | | Nghiên cứu các giải pháp nhằm đẩy nhanh quá trình hội nhập kinh tế Việt Nam vào AFTA và APEC / Lê Đăng Phúc;Nghd.:PTS.Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2000 . - 87 tr., 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00058 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
22 | | Những chỉ tiêu chủ yếu các nước Châu Á - Thái Bình Dương / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê, 1991 . - 240tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00218 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
23 | | Những nền kinh tế "thần kỳ" ở Châu Á. Tập 1/ Jon Woronoff . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 200 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00726 Chỉ số phân loại DDC: 338.95 |
24 | | Những nền kinh tế "thần kỳ" ở Châu Á. Tập 2/ Jon Woronoff . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 262 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00727 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
25 | | Niên giám thống kê = Statistical yearbook . - H. : Thống kê, 2003 . - 725tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02344, Pd/vt 02345 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
26 | | Phát triển công nghệ và chuyển giao công nghệ ở châu Á / Trần Bỉnh Phú, Lâm Trác Sử chủ biên ; Phạm Quang Huy, Trần Đức Long dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2000 . - 432tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phat-trien-cong-nghe-va-chuyen-giao-cong-nghe-o-chau-A_Tran-Binh-Phu_2000.pdf |
27 | | Phong trào dân tộc Việt Nam và quan hệ của nó với Nhật Bản và Châu Á. Tập 2, Tư tưởng của Phan Bôi Châu và cách mạng thế giới / Shiraishi Masaya; Chương Châu biên tập; Trần Sơn dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 521 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02492, Pd/vv 02493 Chỉ số phân loại DDC: 959.703 |
28 | | Politics in pacific Asia : An introduction / Huang Xiaoming . - New York : Palgrave Macmillan, 2009 . - 272p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02536, SDH/LT 02537 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
29 | | Sustaining economic growth in Asia / Jeremie Cohen-Setton, Thomas Helbling, Adam S. Posen, Changyong Rhee editors . - ix, 457p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 338.95 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Sustaining-economic-growth-in-Asia_Jeremie-Cohen-Setton_2018.pdf |
30 | | Tăng trưởng kinh tế ở Châu Á gió mùa (nghiên cứu bằng phương pháp so sách). Tập 1/ Harry T. Oshima . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 178 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00654, Pd/vv 00655 Chỉ số phân loại DDC: 338.95 |