1 | | Trang thiết bị điện tàu B170. Đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt mũi tàu B170. / Vũ Mạnh Hà; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm+ 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 07515, PD/TK 07515 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Trang thiết bị điện tàu chở hàng 12.500 tấn. Đi sâu phân tích, đánh giá hệ thống chân vịt mũi tàu Stella Cosmos 6.300 tấn / Đồng Văn Tú; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09798, PD/TK 09798 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Trang thiết bị điện tàu chở hàng 22.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt mũi hãng Nakashima / Đỗ Khắc Hùng; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 75 tr. ; 30 cm + 05BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09796, PD/TK 09796 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Trang thiết bị điện tàu container 1.700 TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt mũi / Đỗ Đức Long; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09496, PD/TK 09496 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Trang thiết bị điện tàu container 100TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện chân vịt mũi / Bùi Trung Tín; Nghd.: Tô Văn Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92tr.; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14648, PD/TK 14648 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Trang thiết bị điện tàu Vinashine Sea. Đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt mũi / Chu Hải Dương; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07475, PD/TK 07475 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |