Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bạn bè một thuở : Chân dung văn học / Bùi Hiển . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 247tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04789, PD/VV 04790
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 2 Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam : Dân tộc Kinh (Việt) : T. 4, Q. 1 / Ngô Văn Ban . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 574tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06242
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 3 Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam : Dân tộc Kinh (Việt) : T. 4, Q. 2 / Ngô Văn Ban . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 559tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06241
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 4 Giữa dòng xoáy cuộc đời : Ký chân dung / Phan Thế Hải . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 423tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06327-PD/VV 06329, PM/VV 04936, PM/VV 04937
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Hồ sơ quyền lực Napoleon / Geoffrey Ellis; Tố Nga dịch . - H. : Thế giới, 2015 . - 370 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05031-PD/VV 05034, PM/VV 04560
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 6 Nam Phương - hoàng hậu cuối cùng / Lý Nhân Phan Thứ Lang . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 174tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07073, PD/VV 07074, PM/VV 05556-PM/VV 05558
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 7 Nhà văn thì phải biết đùa : chân dung văn học / Trung Trung Đỉnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2018 . - 402tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10230
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.9
  • 8 Theo chân Steve Jobs : Học cách bộc lộ ý tưởng, khai mở sáng tạo và trở nên đột phá / Omar Johnson ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 190tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06518, PD/VV 06519, PM/VV 05065
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Tỷ phú bán giày / Tony Hsieh ; Hoàng Thị Minh Hiếu dịch . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động xã hội ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 368tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06330-PD/VV 06332, PM/VV 04986, PM/VV 04987
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :