1 | | Advanced training in fire fighting : Model course 2.03 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2001 . - 340p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00219 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-training-in-fire-fighting_Model-course-2.03_2ed_IMO_2001.pdf |
2 | | An toàn phòng chống cháy nổ trong buồng máy / Đoàn Thành Trung . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 3, tr. 56-57 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Analysing the effect of lubricant oil on combustion chamber deposit formation in diesel engines / Pham Van Viet, Luong Cong Nho, Tran Quang Vinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.21-25 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Bài tập cơ chất lỏng / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14231 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
5 | | Bài tập cơ chất lỏng thuỷ lực / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CCLTL 00001-CCLTL 00037, Pd/vv 00970, Pd/vv 00971, PD/VV 03364, PD/VV 03571-PD/VV 03584, Pm/vv 00157-Pm/vv 00159 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
6 | | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10098, PM/VT 10099 Chỉ số phân loại DDC: 620.8 |
7 | | Biện pháp phát triển tín dụng tiêu dùng tại Agribank chi nhánh Bãi Cháy, Quảng Ninh / Nguyễn Thúy Hạnh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04578 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về phòng cháy chữa cháy trên địa bàn quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng / Lê Công Hoạt ; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03734 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Cẩm nang an toàn cháy / Doãn Minh Khôi . - H. : Xây dựng, 2019 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07622, PD/VV 07623, PM/VV 05766 Chỉ số phân loại DDC: 363.377 |
10 | | Chống cháy trên tàu thủy / Phạm Thế Phiệt dịch; Trần Đắc Sửu, Ngô Quang Vinh hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chong-chay-tren-tau-thuy_Pham-The-Phiet_1999.pdf |
11 | | Combustion / Irvin Glassman, Richard A.Yetter . - 4th ed. - Amsterdam, Boston : Elsevier, ©2008 . - xx, 773p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541.361 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Combustion-4ed.pdf |
12 | | Combustion / Irvin Glassman, Richard A.Yetter, Nick G.Glumac . - 5th ed. - Academic Press, 2014 . - 774p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03852-SDH/LT 03855 Chỉ số phân loại DDC: 541.361 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Combustion_5ed_Irvin-Glassman_2014.pdf |
13 | | Design fire and explosion protection systems for aframax tanker's engine-room / Nguyen Thi Hai Ha; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong : Maritime University, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Đánh giá thực trạng hoạt động nghiệp vụ bảo hiểm cháy và các rủi ro đặc biệt tại công ty Bảo Việt Hải Phòng năm 2014 / Đồng Thị Vóc; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14936 Chỉ số phân loại DDC: 368 |
15 | | Evaluation of fire prevention and firefighting procedure at Damen Song Cam ShipYard / Vu Thi Thu Bon; Sub.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 53p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18649 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Fire fighting on ships . - 134p. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01097-Pd/Lv 01099, Pm/Lv 01335-Pm/Lv 01341 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Fire hazard and fire risk assessment / Marcelo M. Hirschler . - Philadelphia : ASTM, 1992 . - 254p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00322 Chỉ số phân loại DDC: 628.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fire-hazard-and-fire-risk-assessment_Marcelo-M.Hirschler_1992.pdf |
18 | | Fire prevention and fire fighting : Model course 1.20 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 56p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00222 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fire-prevention-and-fire-fighting_Model-course-1.20_IMO_2000.pdf |
19 | | Fuels of opportunity: Characteristics and uses in combustion systems / David A, Tillman, N. Stanby Harding . - Tokyo : Elsevier, 2004 . - 312 p. ; 23 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01036 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Giáo trình an toàn hàng hải / Nguyễn Kim Phương (cb.), Nguyễn Cảnh Lam, Phạm Văn Tân ; Trần Văn Lượng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 126tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07778, PM/VT 10498 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Giáo trình an toàn lao động (CTĐT) : Dùng cho các trường đạo tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Thế Đạt . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2017 . - 171tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06677, PD/VT 06678, PM/VT 09067-PM/VT 09069, PM/VT 09314-PM/VT 09318 Chỉ số phân loại DDC: 620.8 |
22 | | Giáo trình an toàn lao động : Sách dùng cho các trường đạo tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Thế Đạt . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 175tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-An-toan-lao-dong_Nguyen-The-Dat_2006.pdf |
23 | | Giáo trình kỹ thuật an toàn và môi trường / Nguyễn Văn Nghĩa, Phạm Thanh Cường chủ biên . - H. : Đại học Nông nghiệp Hà Nội, 2006 . - 151tr Chỉ số phân loại DDC: 620.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-an-toan-va-moi-truong_Nguyen-Van-Nghia_2006.pdf |
24 | | Góc phun sớm nhiên liệu của động cơ diesel / Nguyễn Hồng Phúc . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 60-61 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Hệ thống chữa cháy công trình / Lê Đức Thường, Huỳnh Thị Lan Hương, Nguyễn Văn Hồng .. . - H. : Xây dựng, 2021 . - 106tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08007, PM/VT 10928, PM/VT 10929 Chỉ số phân loại DDC: 363.378 |
26 | | High pressure CO2 fire extinguishing system . - 2015 . - 63p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02573 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/High-pressure-CO2-fire-extinguishing-system_2015.pdf |
27 | | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại bệnh viện Bãi Cháy, tỉnh Quảng Ninh / Trần Thị Thúy Đào ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03876 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 5: Phòng phát hiện và chữa cháy / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05587, Pm/vt 05588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Kết quả thử nghiệm quá trình cháy hỗn hợp nhiên liệu dầu thực vật và dầu diesel trong nồi hơi tàu thủy / Nguyễn Hồng Phúc, Vũ Văn Mừng . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.19-23 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2003 . - 170tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 643 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phong-chong-chay-no-nha-cao-tang_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |