1 | | Air cargo management : Air freight and the global supply chain / Michael Sales . - 2nd ed. - London : Routledge, 2017 . - 222p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03901 Chỉ số phân loại DDC: 387.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Air-cargo-management_Air-freight-and-the-global-supply-chain_2ed_Michael-Sales_2017.pdf |
2 | | Analysis on the business performance of the Van Cargoes and Foreign Trade Logistics Joint Stock Company / Hoang Thao Huong; Nguyen Thi Phuong Dung; Nguyen Thi Hien Hau; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện nghiệp vụ sale cước vận tải biển tại công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam / Trịnh Thị Trang, Trần Thị Ngọc Trang, Đỗ Thị Dịu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20799 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại công ty TNHH PAM Cargo international / Đỗ Hoàng Anh, Nguyễn Đình Hiếu, Nguyễn Quang Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20803 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | BLU code : Code of practice for the safe loading and unloading of bulk carriers : including BLU manual. / International Maritime Organization . - 2011 ed. - London : International Maritime Organization, 2011 . - vi, 108p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00952 Chỉ số phân loại DDC: 387.245 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Blu-code_Including-Blu-manual_2011.pdf |
6 | | Cargo stowage and securing a guide to good practice / Charles Bliault . - 2nd ed. - UK : North of England P&I Association Limited, 2007 . - 114p. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/cargo-stowage-and-securing-north-of-england.pdf |
7 | | Cargo theft, loss prevention, and supply chain security / Dan Burges . - Boston : Butterworth-Heinemann, ©2013 . - xx, 366p. : illustrations, maps ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04292, SDH/LT 04383 Chỉ số phân loại DDC: 658.4/73 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-theft,-loss-prevention,-and-supply-chain-security_Dan-Burges_2013.pdf |
8 | | Cargo work for maritime operations / D.J. House . - 8th ed. - New York : Routledge, 2016 . - xxiii, 407p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03878 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work-for-maritime-operations_8ed_D.J.House_2016.pdf |
9 | | Container terminals and cargo systems : Design, operations management, and logistics control issues / Kap Hwan Kim, Hans-Otto Gunther editors . - Berlin ; New York : Springer, 2007 . - vi, 381p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 385/.72068 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Container-terminals-and-cargo-systems_Kap-Hwan-Kim_2007.pdf |
10 | | Design and optimization of fuzzy logic control for cargo ship in the case of uncompleted information / Le Quoc Dinh; Nghd.: V.E. Bolnokin . - Hải phòng: Đại học hàng hải, 2003 . - 121tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00050 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000010%20-%20LE%20QUOC%20DINH-10p.pdf |
11 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container(FCL) từ cảng nhập đến kho người mua của công ty TNHH dịch vụ thương mại ADM Cargo / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Quang Minh, Bùi Đức Lân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20659 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Guidelines for the preparation of the cargo securing manual . - London : International Maritime Organization, 1997 . - V, 9 str. ; 24 cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GUIDELINES%20FOR%20THE%20PREPARATION%20OF%20THE%20CARGO%20SECURING%EF%BC%9FMANUAL%202022.pdf |
14 | | Improving operation process of import and export cargoes at tasaco's container freight station / Nguyễn Thành Chung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13925 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Improving the efficency of general cargo tramp operation in Hoang Anh shipping joint stock company / Phạm Hoàng Huy; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13922 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Introduction to marine cargo management / J. Mark Rowbotham . - 2nd ed. - Milton Park, Abingdon, Oxon : Informa Law from Routledge, 2014 . - xxvi, 413p. : illustrations, 24cm Chỉ số phân loại DDC: 387.544 R877 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-marine-cargo-management_2ed_Mark-Rowbotham_2014.pdf |
17 | | Lập kế hoạch và điều hành qui trình Outbound cargo của cảng Mipec / Vũ Thị Huyền, Trịnh Thị Linh, Nguyễn Thị Thanh Hoa; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19735 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | MAIB Marine acccident investigation branch Timber deck cargo study . - ?: ?, 2003 . - 40p.; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/MAIB_Marine-acccident-investigation-branch_Timber-deck-cargo-study.pdf |
19 | | Manual on loading and unloading of solid bulk cargoes for terminal representatives ( MCS/Circ.1160) . - 50p. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/blu_code_manual.pdf |
20 | | Marine cargo operations / L. Charles . - New york : [Knxb], 1970 . - 547p. : 03 addendums; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01189-Pd/Lv 01191, Pm/Lv 01258-Pm/Lv 01261 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Marine cargo operations : A guide to stowage / Robert J. Meurn, Charles L. Sauerbier . - 3rd ed. - Centreville, Md. : Cornell Maritime Press, 2004 . - 1 volumes (various pagings) : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88/81 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-cargo-operations_A-guide-to-stowage_3ed_Robert-J.Meurn_2004.pdf |
22 | | Maritime cargo operations / Alexander Arnfinn Olsen . - New York : Routledge, 2023 . - 280p. : illustrations (black and white, and colour) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88/81 23/eng/20230117 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime-cargo-operations_Alexander-A.Olsen_2023.pdf |
23 | | Maritime, air and forwarding future / Sanda . - Tel Aviv : Contento De Semrik, ©2010 . - 244p. : illustrations ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03863 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003863%20-%20Maritime,%20air%20and%20forwarding%20future.pdf |
24 | | Research in transportation economics. Vol. 21, Maritime transport : The Greek paradigm / Edited by Athanasios A. Pallis . - Amsterdam : Elsevier JAI, 2007 . - x, 461p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04147 Chỉ số phân loại DDC: 387.509495 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004147%20-%20Research-in-transportation-economics_Vol.21_Athanasios-A.Pallis_2007.pdf |
25 | | Tổ chức giao nhận lô hàng nguyên container xuất/nhập bằng đường biển tại công ty TNHH HP Cargo / Thiều Thị Dung, Bùi Thị Hoài Giang, Nguyễn Thị Bình; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17301 Chỉ số phân loại DDC: 338 |