1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại trường cao đẳng nghề giao thông vận tải trung ương II / Nguyễn Thị Nhàn; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02034 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực phục vụ ngành giao thông vận tải của trường Cao đẳng nghề giao thông vận tải Trung ương II / Mai Thị Hương; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00848 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực tại trường cao đẳng nghề giao thông vận tải đường thủy 1 / Nguyễn Anh Đức; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03318 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại trường cao đẳng nghề GTVT Trung ương II / Phạm Thị Mai Anh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 100 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02363 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp hoàn thiện việc thực hiện cơ chế tự chủ về tài chính tại trường cao đẳng nghề giao thông vận tải đường thủy 1 / Phạm Thị Hải Yến; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03109 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Nghiên cứu chế tạo bàn gia công phôi phục vụ công tác đào tạo nghề hàn tại Trường Cao đẳng nghề VMU / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 20tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00763 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
7 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị dẫn đường cho tàu thuyền nhỏ / Nguyễn Công Vịnh, Đậu Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00761, NCKH 00998 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Nghiên cứu công nghệ điện toán đám mây trong xây dựng đám mây cục bộ trường Cao đẳng nghề giao thông vận tải trung ương II / Mai Công Dũng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02450 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Nghiên cứu đề xuất các giải pháp triển khai hiệu quả chương trình đào tạo hệ cao đẳng nghề điều khiển phương tiện thủy nội địa tại trường Cao đẳng nghề giao thông vận tải đường thủy I / Nguyễn Duy Tới; Nghd.: TS. Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 98 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00988 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Nghiên cứu định hướng đẩy mạnh hoạt động đào tạo nghề tại trường CĐN VMU giai đoạn 2016-2020 / Khiếu Hữu Triển, Mai Văn Xuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00624, NCKH 00625 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng bộ bài giảng điện tử tin học hàng hải cho hệ cao đẳng nghề điều khiển tàu biển tại trường cao đẳng nghề bách nghệ Hải Phòng / Hà Ngọc Hậu; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01850 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình và giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nghề xây dựng công trình thủy tại trường Cao đẳng nghề giao thông vận tải đường thủy I / Nguyễn Thị Hồng Hoa; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 139 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01008 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình đóng mở cửa tự động và đếm số lượng xe trong gara ô tô / Đỗ Thu Huyền, Hoàng Văn Thiết, Vũ Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00765 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm môn tiếng Anh chuyên ngành điều khiển tàu biển hệ cao đẳng / Lê Đình Chung, Từ Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00762 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ của trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương 2 theo nghị định 43/2006/NĐ-CP / Nguyễn Thị Liên; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00627 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Nghiên cứu, xây dựng mô phỏng quá trình công tác của diesel 4 kỳ Hanshin 6LU32 tại Khoa Máy tàu biển trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Bá Công, Đỗ Đức Lưu, Nguyễn Doãn Hoài . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00764 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc trường Cao đẳng nghề cơ điện Hà Nội / Hồ Đức Sơn; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 226tr.; 30cm+ 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14676, PD/TK 14676 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Xây dựng chương trình quản lý đoàn viên tại Trường Cao đẳng Nghề Bách Nghệ. / Lương Thị Trang; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07394 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
19 | | Xây dựng chương trình quản lý giáo vụ cho Trường Cao đẳng nghề VMU. / Lê Văn Trọng, Dương Kim Anh, Nguyễn Thị Hồng Tâm; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt Nam; 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17552 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng phần mềm quản lý công văn và hồ sơ công việc cho trường cao đẳng nghề giao thông vận tải trung ương II / Trần Thị Mai; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15142 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng phần mềm quản lý học viên tại trung tâm GDTX-Trường Cao đẳng nghề Bách Nghệ bằng hệ thống nhận dạng vân tay / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15214 Chỉ số phân loại DDC: 005 |