1 | | 3D AutoCAD 2002 : One step at a time / Timothy Sean Sykes . - New Jersey : Pearson Education, Inc, 2003 . - 661p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00386 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
2 | | Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 4th ed. - London : Routledge; Taylor & Francis Group, 2015 . - xviii, 284p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 808.0428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing_A-handbook-for-international-students_4ed_Stephen-Bailey_2015.pdf |
3 | | Academic writing : From paragraph to essay / Dorothy E. Zemach, Lisa A. Rumisek . - Oxford, U.K. : Macmillan Education, 2005 . - 131p. : colour illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04345 Chỉ số phân loại DDC: 808.042 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing_From-paragraph-to-essay_E.Z.Dorothy_2005.pdf |
4 | | Academic writing for international students of business / Stephen Bailey . - 2nd ed. - London : Routledge; Taylor & Francis Group, 2015 . - xviii, 302p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 808.02 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing-for-international-students-of-business_2ed_Stephen-Bailey_2015.pdf |
5 | | An insider's guide to academic writing : a brief rhetoric / Susan Miller-Cochran, Roy Stamper, Stacey Cochran . - Boston : Bedford/St. Martin’s A Macmillan Education Imprint, 2016 . - xxix, 331 pages : illustrations (some color) ; 23 cm + 1 booklet (41 pages) Chỉ số phân loại DDC: 808.042 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-insider's-guide-to-academic-writing_A-brief-rhetoric_Susan-Miller-Cochran_2016.pdf |
6 | | Applying Autocad 2002 advanced / Terry T. Wohles . - New York : McGraw Hill, 2003 . - 458p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01060, SDH/LT 01061 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
7 | | Auto CAD 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 14725 |
8 | | AutoCad (Release 12) : Vẽ thiết kế bằng máy tính / Hoàng Nghĩa Tý . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 . - 316tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Autocad_Ve-thiet-ke-bang-may-tinh_Hoang-Nghia-Ty_1996.pdf |
9 | | Autocad 2004 companion : Essentials of autocad plus solid modeling / James A. Leach . - Boston : McGraw Hill, 2005 . - 722p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01269, SDH/Lt 01298 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
10 | | Autocad 2004 instructor / James A. Leach . - Boston : McGraw-Hill, 2004 . - 1302p. ; 27cm + Autocad 2005 update Thông tin xếp giá: SDH/LT 01367 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
11 | | Autocad 2005 update to accompany autocad 2004 companion / James A. Leach . - Boston : McGraw Hill, 2005 . - 28p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01270 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
12 | | AutoCad 2006 companion : Essentials of AutoCad plus solid modeling / James A. Leach . - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - 670p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01647 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
13 | | AutoCAD 2007 : User's guide . - USA : Autodesk, Inc., 2006 . - 1236p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCAD-2007_User's-guide_2006.pdf |
14 | | AutoCad 2007 instrutor : A student guide to complete coverage of AutoCad's commands and features / Jame A. Leach . - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - 1472p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01648 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
15 | | Autocad 2007-2011 Thông tin xếp giá: PM/KD 10979 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
16 | | AutoCad 2009 và AutoCad LT 2009 cho người mới bắt đầu : Thực hành từng bước - ứng dụng vẽ các kiểu nhà mới nhất hiện nay / Trần Nguyễn Hoài Ninh . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008 . - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03623 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
17 | | AutoCAD 2021 3D modeling / Munir M. Hamad . - New Delhil : MERCURY LEARNING AND INFORMATION, 2020 . - xviii, 381p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 620.0042028553 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCAD-2021_3D-modelling_Munir-M.Hamad_2020.pdf |
18 | | AutoCAD 2021 : Beginning and intermediate / Munir M. Hamad . - New Delhi : MERCURY LEARNING AND INFORMATION, 2020 . - xxvi, 739p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620.0042028553 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCAD-2021_Beginning-and-intermediate_Munir-Hamad_2020.pdf |
19 | | AutoCad 2D : Dùng cho phiên bản AutoCad 2018 / Nguyễn Văn Huy . - Kxđ. : Breesa, 2018 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Autocad-2D_Nguyen-Van-Huy_2018.pdf |
20 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R.12. T. 3 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 413tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00830, Pd/vt 00831, Pm/vt 02302-Pm/vt 02314 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
21 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 1 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 322tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00826, Pd/vt 00827, Pm/vt 02276-Pm/vt 02288 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
22 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 2 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1996 . - 398tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00828, Pd/vt 00829, Pm/vt 02289-Pm/vt 02301 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
23 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 4 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 431tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00832, Pd/vt 00833, Pm/vt 02315-Pm/vt 02327, SDH/Vt 00753 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
24 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 5 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 400tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00834, Pd/vt 00835, Pm/vt 02328-Pm/vt 02340 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
25 | | AutoCad and its applications : Comprehensive, 2018 / Terence M. Shumaker, David A. Madsen, David P. Madsen . - 25th ed. - Tinley Park, IL : The Goodheart-Willcox Company, Inc., 2018 . - xx, 1036p., xiv, 578p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCad-and-its-applications_Comprehensive-2018_25ed_Terence-M.Schumaker_2018.pdf |
26 | | AutoCad cho tự động hóa thiết kế (CTĐT) / Nguyễn Văn Hiến . - H. : Giáo dục, 2005 . - 163tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00135, Pd/vt 00136, Pm/vt 00727-Pm/vt 00733, SDH/Vt 00798 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
27 | | Autocad in 3 dimensions : Using autocad 2002 / Stephen J. Ethier . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 494p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00170 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autocad-in-3-dimensions-using-autocad-2002_Stephen-J.Ethier_2002.pdf |
28 | | Autocad R 14 : Những kỹ năng cơ bản. T. 1 / Bùi Kiến Quốc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01321, Pm/vt 03358-Pm/vt 03361 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
29 | | Autocad R13C4 toàn tập / Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 1997 . - 917tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01596, Pd/vv 01597, Pm/vv 00772-Pm/vv 00787 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
30 | | Autocad R14 : Những kỹ năng nâng cao. T. 2 / Bùi Kiến Quốc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 424tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01322, Pm/vt 03362-Pm/vt 03365 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |