1 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia, 2010 . - 939tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00436 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
2 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 1, Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 313tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00435 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
3 | | Ca dao - dân ca thời kỳ kháng chiến ở Quảng Bình, Quảng Trị / Trần Hoàng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09284, PD/VV 09285 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Ca dao dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tống Khắc Hài sưu tầm . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03629, PD/VV 03630 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Ca dao dân tộc Tà Ôi. Q.2 / Nguyễn Thị Sửu . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 510tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09802, PD/VV 09803 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Huỳnh Văn Tới . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05988 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu đôi lứa : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Nguyễn, Xuân Kính Chủ biên, Phan Lan Hương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05999 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Minh Thương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05989 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Ca dao Việt Nam 1945-1975 / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 261tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00495 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
10 | | Ca dao, tục ngữ Tày - Nùng / Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07402, PD/VV 07403 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
11 | | Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / Đỗ Danh Gia . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07994 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05947 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.3 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05948 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.4 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 474tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05949 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 443tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05942 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Đôi điều suy nghĩ về ca dao : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05926, PD/VV 05927 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Đồng dao và ca dao cho trẻ em / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 541tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00486 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
18 | | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 421tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00491 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
19 | | Làng Đa Sỹ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Xương . - H. : Dân trí, 2010 . - 308tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
20 | | Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ / Đặng Thị Diệu Trang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 310tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00480 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
21 | | Trời đất và cây cỏ trong ca dao : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 557tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05874, PD/VV 06003 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
22 | | Tục ngữ ca dao Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ chủ biên; Nguyễn Đức Can . - H. : Dân trí, 2010 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00479 Chỉ số phân loại DDC: 398.9 |
23 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam / Ngọc Hà s.t., tuyển chọn . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06150 Chỉ số phân loại DDC: 398.809 |
24 | | Tục ngữ cao dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn học, 2013 . - 670tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07735 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
25 | | Tục ngữ cao dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long . - H : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 483tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00499 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
26 | | Văn học dân gian Ninh Bình : Nghiên cứu, giới thiệu. Q. 3 / Mai Đức Hạnh . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06278 Chỉ số phân loại DDC: 398 |