1 | | Code division multiple access (CDMA) / R. Michael Buehrer . - 1st ed. - San Rafael, Calif : Morgan & Claypool Publishers, 2006 . - x, 182p. : file. illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Code-division-multiple-access-(CDMA)_R.Michael-Buehrer_2006.pdf |
2 | | Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10036, PD/TK 10036 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Công nghệ truy nhập gói tốc độ cao HSPA trong hệ thống WCDMA / Lê Thị Hồng Lan; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08887, PD/TK 08887 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
4 | | Kỹ thuật Mimo và ứng dụng trong WCDMA / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 81tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07547, Pd/Tk 07547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Kỹ thuật trải phổ trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Dương Khắc Kiên; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10033, PD/TK 10033 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng kỹ thuật trải phổ trong hệ thống 3G W-CDMA / Đoàn Phú Huy; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15227 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Mã hóa kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Nguyễn Văn Dự; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10054, PD/TK 10054 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Mạng thông tin di động CDMA. Đi sâu công nghệ MC-CDMA thế hệ 4G / Trần Vũ Hậu; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08893, PD/TK 08893 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
9 | | Mạng thông tin di động CDMA2000 1x. Phân tích cấu trúc, chức năng của cBSC6600 và cBTS3612 của hãng HUAWEI / Đỗ Minh Chiến; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07538, Pd/Tk 07538 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Mạng thông tin di động MC-CDMA. Ứng dụng trong thế hệ 4G / Hoàng Cảnh Tùng; Nghd.: TS. Phạm Xuân Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 58 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10065, PD/TK 10065 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nâng cao chất lượng và dung lượng hệ thống thông tin di động DS-CDMA sử dụng bộ tách sóng đa truy cập dùng mạng Neuron / Lê Văn Nam; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 52 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10049, PD/TK 10049 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu công nghệ CDMA. Đi sâu phân tích quá trình xử lý cuộc gọi / Vũ Tiến Thắng; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 60tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07523, Pd/Tk 07523 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Nghiên cứu công nghệ CDMA. Đi sâu truyền gói trên giao diện vô tuyến W-CDMA / Nguyễn Danh Thường; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10073, PD/TK 10073 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu công nghệ MC-CDMA và ứng dụng trong thông tin di động / Trần Vũ Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15177 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu công nghệ WCDMA trong hệ thống thông tin di động / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15164 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển công suất trong hệ thống MC-CDMA / Phạm Thị Thùy Dương; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13727 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu kỹ thuật truyền dẫn đa sóng mang và ứng dụng trong công nghệ CDMA2000 EV - DO / Trần Lê Khanh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 47tr. ; cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07550, Pd/Tk 07550 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
18 | | Nghiên cứu lý thuyết trải phổ CDMA. Đi sâu phân tích các hệ thống trải phổ chuỗi trực tiếp / Ngô Kim Dung; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08900, PD/TK 08900 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
19 | | Nghiên cứu và đánh giá các giải pháp kỹ thuật về đa truy nhập đa song mang MC-MA / Dương Thọ Minh; Nghd.: PGS.TS Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02478 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu vấn đề xuyên nhiễu ISI trong hệ thống CDMA / Hoàng Kim Dung; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 71tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07551, Pd/Tk 07551 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
21 | | Phương pháp đa truy nhập phân chia theo mã QPSK-CDMA / Dương Thọ Minh; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13533, PD/TK 13533 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Theory and applications of OFDM and CDMA : Wideband wireless communications / Henrik Schulze, Christian Luder . - Hoboken, NJ : Wiley, 2005 . - xi, 408p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845/6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Theory-and-applications-of-OFDM-and-CDMA_Henrik-Schulze_2005.pdf |
23 | | Thông tin trải phổ CDMA và ứng dụng trong mạng 4G, đi sâu vào phương pháp điều khiển công suất phát / Trần Hữu Dương; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10060, PD/TK 10060 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Tổng quan về W-CDMA và giải pháp nâng cấp từ GSM lên W-CDMA / Vũ Văn Quý; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10045, PD/TK 10045 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |