1 | | 20 dạng câu hỏi thi, kiểm tra môn Triết học Mác - Lênin / Trần Việt Dũng (ch.b); Nguyễn Thị Kim Hồng, Nguyễn Thị Thu Lan, Bùi Thúy Tuyết Anh, Trương Thị Anh Đào, Hoàng Bích Thủy . - Hải Phòng : Nxb. Hàng Hải, 2019 . - 163tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07474, PM/VT 10027 Chỉ số phân loại DDC: 335.43 |
2 | | C. Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 3 (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 916tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02418 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
3 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập (CTĐT). T. 3 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 916tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03283 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
4 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 1 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển... . - H. : Sự thật, 2002 . - 963tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03281 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
5 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 18 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1136tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03285 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
6 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 19 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 976tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03286 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
7 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1071tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03287 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
8 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 871tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03282 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
9 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 22 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1104tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03288 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
10 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 23 (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1231tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02438 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
11 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 24 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 1994 . - 831tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03289 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
12 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 4 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiên... . - H. : Sự thật, 2002 . - 846tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03284 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
13 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 41 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 1999 . - 876tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03290, PD/VT 03291 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
14 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 42 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 770tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03292, PD/VT 03293 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
15 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 44 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 1064tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03294-PD/VT 03296 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
16 | | C.Mác và Ph.ăng-ghen tuyển tập. Tập 2/ C.Mác,Ph.Ăng-ghen . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 981tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 04464, Pm/vt 04465 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
17 | | Cuộc đời chúng tôi. Tiểu sử Các Mác và Phridrich Ăngghen/ H. Ghemcốp; Lê Phương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 426 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02488, Pd/vv 02489 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
18 | | Giáo trình triết học : Chương trình sau đại học. T. 1 / Đào Duy Thanh . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM., 2011 . - 282tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Triet-hoc_chuong-trinh-SDH_T.1_Dao-Duy-Thanh_2011.pdf |
19 | | Giáo trình triết học : Dùng cho cao học không chuyên ngành Triết học / Trần Văn Phong chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lý luận chính trị, 2019 . - 258tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc_Tran-Van-Phong_2019.pdf |
20 | | Giáo trình triết học : Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 446tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-triet-hoc_Cao-hoc_2005.pdf |
21 | | Giáo trình triết học : Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Lý luận Chính trị, 2007 . - 558tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-triet-hoc_Danh-cho-cao-hoc_2007.pdf |
22 | | Giáo trình triết học : Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ / Hồ Sĩ Quý, Phạm Văn Đức chủ biên . - Xuất bản lần thứ sáu. - H. : Chính trị quốc gia, 2023 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03392 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc_Ho-Si-Quy_2023.pdf |
23 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin / Vũ Tình, Nguyễn Hữu Vui chủ biên (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002 . - 521tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02831-Pd/Vv 02836 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
24 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10228, PD/VV 10229, PM/VV 06627-PM/VV 06629 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc-Mac-Lenin_2021.pdf |
25 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học và cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 521tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: THML 00041, THML 00070, THML 00076, THML 00122, THML 00145, THML 00167, THML 00205, THML 00248, THML 00274, THML 00293, THML 00309, THML 00346, THML 00353, THML 00437, THML 00453, THML 00456, THML 00470, THML 00481, THML 00482, THML 00499, THML 00543, THML 00611, THML 00625, THML 00659, THML 00818, THML 00841, THML 00862, THML 00905, THML 00940, THML 00958, THML 00960, THML 00974, THML 00984, THML 01006, THML 01070, THML 01170, THML 01253, THML 01293, THML 01309, THML 01368, THML 01411, THML 01426, THML 01450, THML 01560, THML 01561, THML 01642, THML 01661, THML 01694, THML 01702, THML 01846, THML 01871, THML 01887, THML 01937, THML 01943, THML 01954, THML 01976, THML 01984, THML 02008, THML 02014, THML 02027, THML 02033, THML 02043, THML 02063, THML 02103 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
26 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo (CTĐT) . - Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 407tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03664, THM6 00030, THM6 00031, THM6 00055, THM6 00081, THM6 00093, THM6 00143, THM6 00201, THM6 00236, THM6 00243, THM6 00262, THM6 00282 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc-Mac-Lenin_Nguyen-Ngoc-Long_2006.pdf |
27 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Phần chủ nghĩa duy vật biện chứng / Lê Hữu Nghĩa (c.b), Đào Hữu Hải, Vũ Văn Thuấn . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02989, Pd/vv 02990, Pm/vv 02826-Pm/vv 02828 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
28 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Phần chủ nghĩa duy vật lịch sử / Trần Thành, Nguyễn Phúc Thăng [c.b] (CTĐT) . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02987, Pd/vv 02988, Pm/vv 02823-Pm/vv 02825 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
29 | | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Trình độ Đại học. Đối tượng: Khối các ngành ngoài lý luận chính trị / Phạm Văn Đức (ch.b) . - H. : KNxb, 2019 . - 248tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc-Mac-Lenin_Pham-Van-Duc_2019.pdf |
30 | | Giáo trình Triết học Mác – Lênin/ Vũ Trọng Dung, Lê Doãn Tá, Lê Thị Thủy (Đồng chủ biên) . - H. : Chính trị quốc gia, 2007 . - 168tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16447 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
|