1 | | Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 243tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03390-PD/VT 03392 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
2 | | Chỉnh trị cửa sông ven biển (CTĐT) / Phạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 1998 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTCSVB 0001-CTCSVB 0091, PD/VT 03670-PD/VT 03672, Pm/vt 00401, Pm/vt 00421-Pm/vt 00428, SDH/Vt 00732 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Chinh-tri-cua-song-ven-bien_Pham-Van-Giap.pdf |
3 | | Coastal and estuarine management / Peter W. French . - London : Routledge, 1997 . - 251p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03610 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-and-estuarine-management_Peter-M.French_1997.pdf |
4 | | Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Diễn biến các cửa sông ven biển miền trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên; Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2015 . - 133 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05487-PD/VT 05489, PM/VT 07885, PM/VT 07886 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
6 | | Diễn biến của các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên, Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2014 . - 133tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05922, PD/VT 05923, PM/VT 08279, PM/VT 08280 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Khảo sát lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1/2000 khu vực cửa sông Bạch Đằng / Hoàng Tuấn Linh; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 184 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17173, PD/TK 17173 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Mô hình hóa động lực dòng thủy thạch và ứng dụng cho ven biển cửa sông miền Trung, Việt Nam (từ Quảng Nam đến Phú Yên) / Đào Đình Châm (cb.), Nguyễn Quang Minh, Phan Thị Thanh Hằng, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 330tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627.58 |
9 | | Nghiên cứu đánh giá tình hình xâm nhập mặn khu vực cửa sông Hóa-sông Thái Bình trong điều kiện biến đổi khí hậu và nước biển dâng / Lê Minh Tân; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02176 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu một số giải pháp ổn định luồng tàu cho một số loại cửa sông trong điều kiện Việt nam / Phạm Quý Long; Nghd.: Lương Phương Hậu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00507 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
11 | | Principles of sediment transport in Rivers Estuaries and coastal seas: Including mathematical modelling package (Toolkit on CD-ROM) . - ?: Aqua Publications, 2012 . - 613p. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/4_CTSO%20504_L%C3%BD%20thuy%E1%BA%BFt%20s%C3%B3ng_Principles%20of%20sediment%20transport%20in%20Rivers/ |
12 | | Thiết kế và thi công công trình ngăn dòng cửa sông, ven biển / Hồ Sĩ Minh . - H. : Xây dựng, 2009 . - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04340-PD/VT 04342, PD/VT 05261, PD/VT 05537, PD/VT 05538, PM/VT 06397, PM/VT 06398, PM/VT 07513, PM/VT 07926-PM/VT 07928 Chỉ số phân loại DDC: 627 |