1 | | Bộ luật quốc tế về trang bị cứu sinh (Bộ luật LSA) = The internatianal life saving appliance code (LSA code) / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng Kiểm Việt Nam, 1999 . - 57tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01304 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Giới thiệu các quy định về trang thiết bị cứu sinh bố trí trên tàu / Bùi Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Bá Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16576 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Giới thiệu đào tạo cao học và nghiên cứu sinh/ Trường đại học Hàng hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 160 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01846, Pd/vv 01847 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3 , Mobile facilities / International Maritime Organization . - 2022 ed., 12th ed. - London : International Maritime Organization, 2022 . - 1 band : illustrations ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00951 Chỉ số phân loại DDC: 363.34 23/eng/20230216 |
5 | | Life - saving appliances including LSA Code 2010 edition (CTĐT) . - 2nd ed. - London. : International Maritime Organization., 2010 . - 280p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00698 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Life saving appliances (CTĐT) / IMO . - London : IMO, 2003 . - 187p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01023 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001023%20-%20Life-saving-appliances_IMO_2003.pdf |
7 | | Life saving appliances code / IMO . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 16p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Life-saving-appliance-code.pdf |
8 | | Mô hình toán học quá trình tiếp nước của xuồng cứu sinh / Đỗ Quang Khải . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.6-10 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu chế tạo xuồng cứu sinh tự động ứng dụng GPS để tiếp cận mục tiêu / Nguyễn Khánh Dư, Nguyễn Trường Thành, Nguyễn Huy Hoàng, Tạ Quang Vũ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01237 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực quản lý khai thác đối vói hệ thống trang thiết bị cứu sinh trên tàu biển / Trần Thế Dũng, Trần Văn Quang, Nguyễn Trọng Trường; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19233 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu, phân tích các lỗi thường gặp đối với thiết bị cứu sinh và xây dựng quy trình kiểm tra cho tàu Việt Nam / Hoàng Văn Chính; Nghd.: Nguyễn Hoàng Thái . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13119 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu, thiết kế bộ điều khiển chuyển động cho phao cứu sinh thông minh phục vụ công tác cứu hộ, cứu nạn hàng hải/ Nguyễn Thanh Vân, Nguyễn Văn Hùng, Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 38tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01620 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | SOLAS / International Maritime Organization . - London : IMO, 1992 . - 543p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00627-Pd/Lt 00629, Pm/Lt 01711-Pm/Lt 01717 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | SOLAS 74. Chương III, Trang thiết bị cứu sinh = Life saving appliance and arrangements / Tổ chức Hàng Hải quốc tế . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SOLAS 0012 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | SOLAS : Consolidated edition / IMO . - London : IMO, 2012 . - 464p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/SOLAS_Consolidated-edition_2012.pdf |
16 | | SOLAS : Consolidated edition / IMO . - London : IMO, 2020 . - 478p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/SOLAS_Consolidated-edition_2020.pdf |
17 | | SOLAS : Consolidated edition 1997 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 1997 . - 541p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00687 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | SOLAS : Consolidated edition, 2001 / IMO . - 3nd ed. - London : IMO, 2001 . - 528p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00184 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000184%20-%20Solas%202001.pdf |
19 | | SOLAS : International convention for the safety of life at sea, 1974 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1998 . - 64p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00686 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Survival at sea : The lifeboat and liferaft / C.H. Wright . - 4th ed. - : Sheridan House Inc, 1988 . - 319p. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01100-Pd/Lv 01102, Pm/Lv 01389-Pm/Lv 01394 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | The internatianal life saving appliance code / IMO . - London : IMO, 1998 . - 49p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-international-life-saving-appliance-code_Maritime-Safety-Committee_1998.pdf |
22 | | Thuật toán xác định quỹ đạo và góc tiếp nước của xuồng cứu sinh tự rơi / Đỗ Quang Khải . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.29-33 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Tìm hiểu các lỗi giữ tàu của PSC liên quan đến hệ thống cứu sinh, cứu hỏa trên tàu biển hiện nay và các giải pháp phòng ngừa khắc phục tránh tàu bị lưu giữ / Lê Văn Hoàn, Trần Hồng Thắng, Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18056 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Tìm hiểu các trang thiết bị cứu sinh, cứu hỏa trên tàu VMU Việt-Hàn, các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo và huấn luyện cho sinh viên / Trương Đức Thắng, Đỗ Thành Thông, Phạm Minh Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20458 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Tính toán động lực học phóng xuồng cứu sinh / Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 59tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00273 |
26 | | Trang thiết bị cứu sinh . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 . - 32tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Trang thiết bị cứu sinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11104E 0001-HH/11104E 0023 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
28 | | Trang thiết bị cứu sinh trên tàu thủy / Bộ môn Cơ sở hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11104 0001-HH/11104 0102 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Xây dựng hệ thống Scada cho hệ thống điều khiển giám sát sản xuất xuồng cứu sinh / Nguyễn Khoa Điềm, Nguyễn Vũ Hải Long, Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Hữu Quyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20394 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |