1 | | Bài giảng học phần Quản lý công tác tìm kiếm cứu nạn hàng hải / Bộ môn Cơ sở Hàng hải . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 83tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-Quan-ly-cong-tac-TKCN.pdf |
2 | | Bài giảng Tìm kiếm cứu nạn hàng hải / Bộ môn Cơ sở Hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 101tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11136%20-%20Ebook%20TLHT%20-%20T%C3%ACm%20ki%E1%BA%BFm%20c%E1%BB%A9u%20n%E1%BA%A1n%20h%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i.pdf |
3 | | Công ước quốc tế về tìm kiếm và cứu nạn hàng hải SAR 1979 . - KXĐ, KNXB, 1979 Thông tin xếp giá: PM/KD 17112 |
4 | | Đề xuất quy trình phối hợp xử lý thông tin tìm kiếm cứu nạn, cứu hộ trên biển Việt Nam / Nguyễn Đức Thiện; Nghd.: TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00862 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhân lực tại Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải Việt Nam / Trần Văn Bào; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04151 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Hoạt động tìm kiếm cứu nạn hàng hải ở Việt Nam và trên thế giới, một số tính toán nâng cao hiệu quả hoạt động tìm kiếm cứu nạn tại Việt Nam hiện nay / Cao Thị Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04351 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | IALA maritime buoyage system : Combined Cardinal and Lateral System (Red to port in Region A and red to starboard in Region B) . - Eighth edition. - United Kingdom : UK Hydrographic Office, 2018 . - 19 pages : illustrations (colour), charts (colour) ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04577 Chỉ số phân loại DDC: 623.8944 23 |
8 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3 , Mobile facilities / IMO . - London : IMO/ICAO, 2016 . - 248p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IAMSAR%20MANUAL%20Vol.3.pdf |
9 | | Marine survival and rescue systems / David J. House . - 2nd ed. - London : Witherby, 1997 . - 317p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00048 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000048%20-%20Marine-survival-and-rescue-systems_2ed_David-House_1997.pdf |
10 | | Một số giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thuyền viên tại Trung tâm Phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực I giai đoạn 2020-2015 / Hoàng Triều Dương; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04289 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Một số giải pháp nâng cao năng lực tìm kiếm, cứu nạn hàng hải của trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực I / Lâm Thị Ngoan; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02301 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Multilateral International Convention on maritime search and rescue, 1979 (with annex): No.23489 . - 111p. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/International%20Convention%20on%20maritime%20search%20and%20rescue,%201979%20(with%20annex).%20Concluded%20at%20Hamburg%20on%2027%20April%201979.pdf |
13 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác tìm kiếm cứu nạn tại Trung tâm Phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực I / Đỗ Trọng Hồng; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04230 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao năng lực cho trực ban thông tin tìm kiếm cứu nạn hàng hải tại vùng biển trách nhiệm quản lý của trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực IV/ Phạm Thị Hồng Hương; Nghd.: Cổ Tấn Anh Vũ, Lương Thị Kim Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05208 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao năng lực phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải xa bờ tại Trung tâm phố hợp tìm kiếm cứu nạn Hàng hải Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Hải; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04935 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Nghiên cứu giải pháp quản lý hiệu quả hoạt động tìm kiếm cứu nạn tại trung tâm phối hợp, tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực IV / Trần Thị Quỳnh Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 Thông tin xếp giá: SDH/LA 05203 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải tại vùng biển Tỉnh Khánh Hoà và lân cận của trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực IV/ Nguyễn Xuân Hoàng; Nghd.: Đỗ Tất Mạnh, Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05207 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác tìm kiếm cứu nạn hàng hải trong Vịnh Bắc Bộ của Việt Nam. / Trần Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03256 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình huấn luyện nghiệp vụ cho thuyền viên trên tàu tìm kiếm cứu nạn Việt Nam / Lê Thanh Sơn; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 93 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00421 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình và cơ chế hoạt động của trạm tìm kiếm, cứu nạn hàng hải đặt tại Đảo Trường Sa, Tỉnh Khánh Hoà/ Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Quang Duy, Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05206 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Phương pháp xác định giới hạn vùng biển A2 trong GMDSS / TS. Trần Xuân Việt . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 321, tr. 23-28 Chỉ số phân loại DDC: 384.5 |
22 | | Proficiency in personal survival techniques : Model course 1.19 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 46p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00221 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000221%20-%20Proficiency%20in%20personal%20survival%20techniques.pdf |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn Hàng hải Khu vực III Thành phố Vũng Tàu / Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: Ths. Trần Thị Dậu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 166 tr. ; 30 cm + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07967, PD/TK 07967 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thực trạng và những giải pháp nâng cao hiệu quả tìm kiếm cứu nạn Hàng hải khu vực 1 của vùng biển Việt nam / Trần Đại Hải; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 100 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00443 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Tìm kiếm cứu nạn hàng hải / Trần Văn Lượng ; Nguyễn Viết Thành hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 99tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Tim-kiem-cuu-nan-hang-hai_Tran-Van-Luong_2017.pdf |