Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 87 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A study on maritime search and rescue activities in Vietnam / Bui Quang Huy, Dau Duc Loi; Nghd.: Luong Tu Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 31tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19956
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Bài giảng học phần Quản lý công tác tìm kiếm cứu nạn hàng hải / Bộ môn Cơ sở Hàng hải . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 83tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-Quan-ly-cong-tac-TKCN.pdf
  • 3 Bài giảng Tìm kiếm cứu nạn hàng hải / Bộ môn Cơ sở Hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 101tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11136%20-%20Ebook%20TLHT%20-%20T%C3%ACm%20ki%E1%BA%BFm%20c%E1%BB%A9u%20n%E1%BA%A1n%20h%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i.pdf
  • 4 Chống cháy trên tàu thủy / Phạm Thế Phiệt dịch; Trần Đắc Sửu, Ngô Quang Vinh hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 179tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chong-chay-tren-tau-thuy_Pham-The-Phiet_1999.pdf
  • 5 Công ước quốc tế về tìm kiếm và cứu nạn hàng hải SAR 1979 . - KXĐ, KNXB, 1979
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 17112
  • 6 CÔNG ƯỚC VỀ AN TOÀN SINH MẠNG CON NGƯỜI TRÊN BIỂN - SOLAS-74 . - 22tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20v%E1%BB%81%20an%20to%C3%A0n%20sinh%20m%E1%BA%A1ng%20tr%C3%AAn%20bi%E1%BB%83n.docx
  • 7 Đề xuất giải pháp trong lập kế hoạch, khai thác nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động TKCN của tàu Sar273 giai đoạn 2023-2025 và định hướng đến năm 2030 tại vùng biển trách nhiệm được giao / Nguyễn Xuân Bình; Nghd.: Cổ Tấn Anh Vũ, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05195
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 Đề xuất quy trình phối hợp xử lý thông tin tìm kiếm cứu nạn, cứu hộ trên biển Việt Nam / Nguyễn Đức Thiện; Nghd.: TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00862
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Giáo trình an toàn hàng hải / Nguyễn Kim Phương (cb.), Nguyễn Cảnh Lam, Phạm Văn Tân ; Trần Văn Lượng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 126tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07778, PM/VT 10498
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 GMDSS handbook : Handbook on the global maritime distress and safety system / IMO . - 3rd ed. - London : International Maritime Organization, 2001 . - Losebl.-Ausg Diagramme
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-handbook_3ed_IMO_2001.pdf
  • 11 GMDSS manual : 2009 edition / IMO . - 5th ed. - London : International Maritime Organization, 2009 . - 779p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDS-manual_2009.pdf
  • 12 GMDSS manual : 2015 edition / IMO . - 8th ed. - London : International Maritime Organization, 2015 . - 822p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2015.pdf
  • 13 GMDSS manual : 2017 edition / IMO . - 11th ed. - London : International Maritime Organization, 2018 . - 217p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2018.pdf
  • 14 Hệ thống radar cảnh giới bờ biển thế hệ mới và khả năng ứng dụng của hệ thống trong công tác tìm kiếm cứu nạn trên biển / Phạm Trung Hiếu . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 81-83
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Hoàn thiện công tác quản lý nhân lực tại Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải Việt Nam / Trần Văn Bào; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04151
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Hoạt động tìm kiếm cứu nạn hàng hải ở Việt Nam và trên thế giới, một số tính toán nâng cao hiệu quả hoạt động tìm kiếm cứu nạn tại Việt Nam hiện nay / Cao Thị Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04351
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 17 Hoạt động tìm kiếm cứu nạn hàng hải Việt nam / Phạm Phú Oai, Phạm Đức Giáp, Hoàng Văn Quý; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18045
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tìm kiếm, cứu nạn trên biển: Một lĩnh vực cần được coi trọng và đẩy mạnh / Nguyễn Hữu Phương . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 4, tr.11-13,23
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 IALA maritime buoyage system : Combined Cardinal and Lateral System (Red to port in Region A and red to starboard in Region B) . - Eighth edition. - United Kingdom : UK Hydrographic Office, 2018 . - 19 pages : illustrations (colour), charts (colour) ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04577
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8944 23
  • 20 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 1, Organization and management / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1998 . - 138p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01366-Pd/Lt 01370, SDH/LT 00399
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 21 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 2, Mission co-ordination / IMO . - London : IMO, 1998 . - 372p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00400
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 22 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3 , Mobile facilities / IMO . - London : IMO/ICAO, 2016 . - 248p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IAMSAR%20MANUAL%20Vol.3.pdf
  • 23 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3 , Mobile facilities / International Maritime Organization . - 2022 ed., 12th ed. - London : International Maritime Organization, 2022 . - 1 band : illustrations ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.34 23/eng/20230216
  • 24 IAMSAR manual. Vol. 2, Mission co-ordination / IMO . - 3rd ed. - London : IMO, 2007 . - 157p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IAMSAR-manual_Vol2_3ed_IMO_2007.pdf
  • 25 IAMSAR manual. Vol. 3, Mobile facilities / IMO . - 7th ed. - London : IMO, 2008 . - 157p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IAMSAR-manual_Vol3_7ed_IMO_2008.PDF
  • 26 JAN-701/901M : Additional instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2005 . - 67p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-701-901M_Additional-instruction-manual_2005.pdf
  • 27 JAN-701/901M ECDIS : Instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2005 . - 488p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-701-901M-ECDIS_Instruction-manual_2005.pdf
  • 28 JAN-901M ECDIS : Instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2003 . - 68p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-901M-ECDIS_Instruction-manual_2003.pdf
  • 29 Marine survival and rescue systems / David J. House . - 2nd ed. - London : Witherby, 1997 . - 317p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00048
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000048%20-%20Marine-survival-and-rescue-systems_2ed_David-House_1997.pdf
  • 30 Một số giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thuyền viên tại Trung tâm Phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực I giai đoạn 2020-2015 / Hoàng Triều Dương; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04289
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1 2 3
    Tìm thấy 87 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :