1 | | Ảnh hưởng của viêc Việt Nam gia nhập cộng đồng kinh tế ASEAN đến hoạt động xuất khẩu thủy sản sang thị trường ASEAN / Ngô Hồng Dinh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16334 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Bán hàng trên Facebook : Từ vỡ lòng trở thành chuyên gia / Nguyễn Phan Anh . - H. : Lao động, 2015 . - 276tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-hang-tren-facebook_Nguyen-Phan-Anh_2015.pdf |
3 | | Climate change : What everyone needs to know / Joseph Romm . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2018 . - xxv, 318p. : illustrations, maps ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00869 Chỉ số phân loại DDC: 363.738/742 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Climate-change_What-everyone-needs-to-know_2ed_Joseph-J.Romm_2018.pdf |
4 | | Cộng đồng kinh tế ASEAN và ảnh hưởng của việc gia nhập cộng đồng này tới tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ ASEAN vào Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16245 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu gạo khi Việt Nam tham gia vào cộng đồng kinh tế ASEAN / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16318 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Derryberry's educating for health: A foundation for contemporary , health education practice / John P. Allegrante, David A. Sleet . - New York; Jossey-Bass, 2004 . - 477 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00394 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
7 | | Du lịch dựa vào cộng đồng và sự biến đổi văn hóa địa phương / Đặng Thị Diệu Trang, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Tuệ Chi, Nguyễn Thị Yên . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08067, PD/VV 08068 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008067-68%20-%20Du-lich-dua-vao-cong-dong-va-su-bien-doi-van-hoa-dia-phuong_Dang-Thi-Dieu-Trang_2019.pdf |
8 | | Exploring the nutrition and health benefits of functional foods / Hossain Uddin Shekhar, Zakir Hossain Howlader, and Yearul Kabir, editors . - 1 online resource (pages) Chỉ số phân loại DDC: 613.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/55.%20Exploring%20the%20Nutrition%20and%20Health%20Benefits%20of%20Functional%20Foods.pdf |
9 | | Exploring the nutrition and health benefits of functional foods / Hossain Uddin Shekhar, Zakir Hossain Howlader, and Yearul Kabir, editors . - 1 online resource (PDFs (523 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 613 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/55.%20Exploring%20the%20Nutrition%20and%20Health%20Benefits%20of%20Functional%20Foods.pdf |
10 | | FTA song phương của các nước ASEAN và tác động đến cộng đồng kinh tế ASEAN và cộng đồng ASEAN / Hoàng Thị Thanh Nhàn . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 5(145), tr 11-22 |
11 | | Global climate change demystified / James G. Speight . - Beverly, MA : Scrivener Publishing, 2020 . - xii, 265p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00853 Chỉ số phân loại DDC: 363.73874 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-climate-change-demystified_James-G.Speight_2020.pdf |
12 | | Global warming and climate change demystified / Jerry Silver . - New York : McGraw-Hill, 2008 . - 289p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.73874 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-warming-and-climate-change-demystified_Jerry-Silver_2008.pdf |
13 | | International health regulations . - 2nd ed. - Geneva : World Health Organization, 2005 . - vi, 74p. : forms ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 362.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-health-regulations_2ed_2005.pdf |
14 | | Nghi lễ cộng đồng của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / A Tuấn . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06235 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Nghiên cứu khả năng áp dụng mô hình quản lý rừng cộng đồng đối với rừng ngập mặn xã Thụy Trường, huyện Thái Thụy, Thái Bình / Nguyễn Thị Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01369 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
16 | | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp xây dựng thương hiệu cộng đồng cho nông sản Việt Nam xuất khẩu / Trịnh Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Thuỳ Linh, Ngô Thị Quế Anh; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20133 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Những thách thức và triển vọng của Việt Nam khi gia nhập cộng đồng kinh tế ASEAN. / Ngô Thị Nhan; Nghd.: Ths Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2015 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14855 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt / Nguyễn Thùy Vân . - H : Thể thao và Du lịch, 2021 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10072, PD/VV 10073, PM/VV 06511-PM/VV 06513 Chỉ số phân loại DDC: 796.071 |
19 | | Sustainability in America cities : Creating the green metropolis / Matthew I.Slavin editor . - Washington : Island Press, 2011 . - 285p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02644, SDH/LT 02645 Chỉ số phân loại DDC: 307.760 |
20 | | Thể dục thể thao đối với vùng đồng bào các dân tộc thiểu số / Vũ Trọng Lợi . - H : Thể thao và Du lịch, 2021 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10074, PD/VV 10075, PM/VV 06508-PM/VV 06510 Chỉ số phân loại DDC: 796.095 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá cao đẳng cộng đồng SócTrăng, tỉnh Sóc Trăng / Trần Văn Kiên, Nguyễn Quý Văn, Hoàng Phú Thiện; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17670 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Trung tâm sinh hoạt cộng đồng cho người cao tuổi tại Hải Phòng/ Nguyễn Đức Vinh; Nghd.: Nguyễn Văn Minh Thông tin xếp giá: PD/TK 20430 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
23 | | Trung tâm sinh hoạt cộng đồng thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Đức, Nghd.: Nguyễn Gia Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 35tr. ; 30cm + 13BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19831 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
24 | | Văn hóa cộng đồng Kinh tộc ở Kinh Đảo (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 464tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05879 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
25 | | Văn hóa dân gian của cộng đồng cư dân Quảng Ngãi (Việt, Hre, Cor, Cà Dong) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lê Hồng Khánh nghiên cứu và giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 451tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05754 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
26 | | Văn hóa dân gian làng Yên Lưu (xã Hưng Hòa, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Hữu Đức sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 287tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05756 Chỉ số phân loại DDC: 398 |