1 | | Lắp dựng cổng trục một dầm hộp dừng Palang điện sức nâng 3,2 tấn, khẩu độ 12m, chiều cao 6m phục vụ tháo lắp khuân ép nhựa của Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - Hải Phòng / Trần Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11675, PD/TK 11675 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Trần Hải Thi; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09966, PD/TK 09966 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa cổng trục hai dầm hộp, Q=10T, L=15m, H=10m cho nhà mày đóng tàu Bạch Đằng / Dương Hữu Công; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 169 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15585, PD/TK 15585 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Lập quy trình lắp dựng bán cổng trục 2 dầm sức nâng 5T, Khẩu độ 12M, chiều cao nâng 6M cho xí nghiệp máy công cụ và phụ tùng thuộc công ty cơ khí Hà Nội / Đinh Đức Tài; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16859, PD/TK 16859 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Lập quy trình lắp dựng cổng trục 2 dầm sức nâng 5,5 m dùng cho phân xưởng cơ khí của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phúc Tiến - Hải Phòng / Đỗ Văn Huân; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 115 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10002, PD/TK 10002 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Lập quy trình lắp đặt cổng trục 2 dầm hộp Henan MZ5 sức nâng 5 tấn, khẩu độ 18m, chiều cao nâng 10m cho công ty cổ phần Bạch Đằng 5 / Vũ Hoàng Anh; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15579, PD/TK 15579 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Lập quy trình lắp ráp cổng trục Q = 25 tấn, H = 12m, L = 30m cho xưởng sửa chữa ca nô / Đỗ Tiến Đạt; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11699, PD/TK 11699 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Lập quy trình lắp ráp cơ cấu di chuyển xe con mang hàng của cổng trục bánh lốp RTG / Cao Tuấn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16856, PD/TK 16856 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Nghiên cứu động lực học cổng trục khi cơ cấu nâng làm việc / Bùi Thị Diệu Thúy; Nghd.: TSTrần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00203 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu phương pháp dập tắt dao động kết cấu thép cổng trục / Nguyễn Tùng Lân; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00915 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Nghiên cứu phương pháp giảm tải trọng động tác dụng lên kết cấu thép và cơ cấu nâng cổng trục / Nguyễn Quốc Doanh; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00914 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Research on the method to extinguish vibration acts on the steel structure of gantry crane / Nguyen Tung Lan; Nghd.: Prof Dr. Tran Van Chien . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00927 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Research on the method to reduce dynamic load acting on the hoist and steel structure of gantry crane / Nguyen Quoc Doanh; Nghd.: Prof.Dr. Tran Van Chien . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00928 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế bán cổng trục 2 dầm sức nâng 5T, khẩu độ 12M, chiều cao nâng 6M cho xí nghiệp máy công cụ và phụ tùng thuộc Công ty Cơ khí Hà Nội. / Vũ Văn Thắng; Nghd.: Phạm Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 93 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16857, PD/TK 16857 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thiết kế bán cổng trục 2 dầm, sức nâng Q=5T, khẩu độ L=12m, chiều cao nâng H=6m cho xí nghiệp máy công cụ và phụ tùng thuộc Công ty cơ khí Hà Nội / Nguyễn Sỹ Quân; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16848, PD/TK 16848 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế bán cổng trục hai dầm sức nâng 10T, khẩu độ 10M, chiều cao nâng 9M cho Công ty DOOSAN VINA Hải Phòng / Vũ Văn Duy, Vũ Phương Nhung, Đoàn Thị An, Lê Thế Trường; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18886 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế bán cổng trục sức nâng 10T, khẩu độ L=10m, chiều cao nâng H=9m / Trần Mạnh Trường, Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18662, PD/TK 18662 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế bán cổng trục sức nâng 20T x 23m sử dụng trong phân xưởng lắp ráp nhà máy đóng tàu (Hay các nhà máy công nghiệp khác) / Phạm Ngọc Nam; Nghd.: ThS. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07656, Pd/Tk 07656 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế công trục hai dầm hộp HEMAN MG 20/5 T, L=18M, H=12M cho công ty cổ phần Bạch Đằng / Bùi Đắc Anh; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 152tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14160, PD/TK 14160 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Thiết kế công trục sức nâng 5T, khẩu độ L=13M, chiều cao nâng H-3,4M / Vũ Văn Đức, Đặng Thái Sơn, Phạm Tuấn Vũ; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 130tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18887 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế công trục sức nâng Q = 40T khẩu độ L = 23,47M / Phạm Đình Long; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 130tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14159, PD/TK 14159 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm hộp Q = 32 T, L = 26,5m, H = 18m dùng cho nhà máy đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Nguyên; Nghd.: Ths. Lưu Quang Khanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 121 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08851, PD/TK 08851 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm hộp sức nâng 7,5 T, khẩu độ 8m, không có công son, chiều cao nâng 5,5 m cho phân xưởng cơ khí của công ty TNHH Phúc Tiến - Hải Phòng / Vũ Văn Đại ; Nghd.: Th.s Phạm Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 105 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09981, PD/TK 09981 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm hộp, sức nâng 30 T, khẩu độ 18m / Bùi Văn Tâm; Nghd.: Th.s Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 104 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09975, PD/TK 09975 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho Xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Đặng Xuân Thái; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10014, PD/TK 10014 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho Xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Kiều Văn Long; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09999, PD/TK 09999 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20T, chiều cao nâng Hn = 15m, khẩu độ L = 12m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp Sông Đà. / Nguyễn Trường Giang; Nghd.: Ths Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 110 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14720, PD/TK 14720 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế cổng trục bánh lốp kiểu RTG, vận chuyển xếp dỡ hàng container 40', khẩu độ 23,47m chiều cao nâng 15,24m cho công ty cổ phần cảng Hải Phòng-chi nhánh cảng Chùa Vẽ / Hoàng Thái Sơn, Lưu Bảo Cương, Phan Hoàng Tiến; Nghd.: Phạm Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 145tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17796 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Thiết kế cổng trục bánh lốp vận chuyển hàng container sức nâng 40T, khẩu độ 23m / Phạm Hữu Tiến; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07658, Pd/Tk 07658 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế cổng trục có Q=90T, L=55M, H=25M của nhà máy đóng tàu Sông Cấm / Ngô Đức Hiệu; Nghd.: Th.S Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 147 tr. ; 30 cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12471, PD/TK 12471 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |