1 | | Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05904 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Cơ cấu tổ chức của Làng Việt cổ truyền ở Bắc bộ / Nguyễn Từ Chi . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08145, PD/VV 08146 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008145-46%20-%20Co-cau-to-chuc-cua-lang-Viet-co-truyen-o-Bac-Bo_Nguyen%20Tu%20Chi_2019.pdf |
3 | | Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. T.2 / Lê Hữu Bách . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 526tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05753 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Khảo cứu về lễ hội hát dậm Quyển Sơn / Lê Hữu Bách . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 522 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00465 Chỉ số phân loại DDC: 394.2 |
5 | | Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hoá dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00562 Chỉ số phân loại DDC: 680.959 |
6 | | Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05747, PD/VV 05748 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Lễ cưới người Pu Nả / Lò Văn Chiến sưu tầm và dịch . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 262tr. : 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07500 Chỉ số phân loại DDC: 392.5 |
8 | | Lễ hội Cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố / Nguyễn Chí Bến . - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2016 . - 470tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05862 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Một số công tác hoàn thiện công tác quản lý chi tại Bệnh viên Y Dược cổ truyền Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thu Giang; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03863 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nghiên cứu y dược học cổ truyền Việt Nam : Journal of research in Vietnam traditional medecine and pharmacy . - 40tr. ; 27x20cm Thông tin xếp giá: TC00045 |
11 | | Trang phục cổ truyền của người HMông Hoa ở tỉnh Yên Bái : Khảo sát và nghiên cứu / Trần Thị Thu Thủy . - H. : NXB.Hội Nhà văn, 2017 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06253 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Trạch cát toàn thư: chọn ngày theo phong tục dân gian / Quang Minh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Văn hóa thông tin, 2014 . - 342tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06503, PD/VT 06627, PD/VT 06628, PM/VT 08801 Chỉ số phân loại DDC: 133.3 |
13 | | Trò diễn trong hội làng cổ truyền Xứ Thanh : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Hoàng, Anh Nhân chủ biên; Hoàng Bá Tường, Lê Kim Lữ, ... cộng tác sưu tầm . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 622tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05789 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Trò diễn trong hội làng cổ truyền Xứ Thanh : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Hoàng Anh Tuấn chủ biên; Hoàng Bá Tường, Lê Kim Lữ, ... cộng tác biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 241tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05790 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Trước khỏi thưa trình: đón dâu đón rể của người Tày vùng Na Sầm-Văn Lãng-Lạng Sơn / Hoàng Choóng . - H.: Sân khấu, 2018 . - 326tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07364, PD/VV 07365 Chỉ số phân loại DDC: 392.5 |
16 | | Tục cưới xin của dân tộc Tày / Triều Ân, Hoàng Quyết . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00453 Chỉ số phân loại DDC: 392.5 |
17 | | Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Võ Văn Hòe chủ biên; Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh, .. . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 398tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05786 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Võ Văn Hòe chủ biên; Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh, .. . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 398tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05787 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
19 | | Xoa bóp bàn tay chữa bệnh / Hải Ngọc, Trần Thu Nguyệt ; Minh Hùng hiệu đính . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2015 . - 287tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07726, PD/VV 07727, PM/VV 05941, PM/VV 05942 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |