1 | | Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển . - H. : Xây dựng, 2003 . - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: CMTNB 0001-CMTNB 0090, Pd/vt 00185-Pd/vt 00187, Pm/vt 00834-Pm/vt 00839, SDH/Vt 00811 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Cầu và cống. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu : TCCS:05:2012/TCĐBVN . - H., 2012 . - 137tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCCS-05-2012-Cau-va-Cong-Tieu-chuan-thi-cong-va-nghiem-thu.pdf |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nền đất yếu đến việc lựa chọn kết cấu cống hợp lý trong điều kiện Việt Nam / Hoàng Văn Đông; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 120 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00664 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nghiên cứu hiện tượng thủy động lực học của dòng chảy xuất hiện trong quá trình cấp nước buồng âu / Nguyễn Thị Diễm Chi . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.35-38 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Người Cống ở Việt Nam : The Cống in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 132tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07657 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
6 | | Sổ tay thiết kế công trình giao thông của hồ chứa loại vừa và nhỏ / Lê Văn Hùng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05282, PM/VT 07445 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Sổ tay xây dựng cầu và cống. T. 1 / Phạm Huy Chính, Nguyễn Việt Trung . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 402tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00912, Pm/vv 00852 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công TrườngTHPT Nông Cống II Thanh Hóa / Mai Văn Tiến; Nghd.: Lê Văn Cường, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 279tr; 30cm+ 13BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14691, PD/TK 14691 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế cầu cống : Dùng cho sinh viên nghành: XDD . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 125tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
10 | | Thiết kế cầu và cống / Phạm Văn Trung (cb.), Trần Ngọc An . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải , 2020 . - 176tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07711, PM/VT 10318 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
11 | | Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 327tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10047 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
12 | | Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 312tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-cong-va-cau-nho-tren-duong-o-to_Nguyen-Quang-Chieu_2004.pdf |
13 | | Tính toán kết cấu cống vùng triều Hải Phòng trên nền đất yếu cùng làm việc với nền / Bùi Văn Phóng; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 125 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00825 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Nguyễn Tuấn Anh . - H. : Xây dựng, 2004 . - 312tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CMTN 0001-CMTN 0090, Pd/vt 00120-Pd/vt 00122, Pm/vt 00756-Pm/vt 00761, SDH/Vt 00778 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Wastewater engineering / George Tchobanoglous . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 1991 . - 1334p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02373, Pd/Lt 02374 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Wastewater engineering : Treatment and resource recovery / George Tchobanoglous, David H. Stensel . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 721p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 628 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Wastewater-engineering_Treatment-and-resource-recovery_5ed_George-Tchobanoglous_2013.pdf |
17 | | Wastewater engineering : Treatment and reuse / George Tchobanoglous, Franklin L. Burton, David H. Stensel . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2003 . - 1819p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 628 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Wastewater-engineering_Treatment-and-reuse_4ed_George-Tchobanoglous_2003.pdf |