1 | | Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi (CTĐT) / Nguyễn Văn Quảng chủ biên . - H. : Xây dựng, 1998 . - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02071, Pd/vv 02072, Pm/vv 01557-Pm/vv 01559 Chỉ số phân loại DDC: 721.028 |
2 | | Đánh giá việc áp dụng cọc khoan nhồi trong xây dựng công trình bến bệ cọc cao / Đỗ Hồng Thái; Nghd.:TS Phạm Văn Giáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 121tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00329 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu giải pháp móng cọc khoan nhồi đường kính nhỏ D=400 đến D=600 trong điều kiện đất nền khu vực các quận nội thành thành phố Hải Phòng / Phạm Đức Toàn; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 102 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02471 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nghiên cứu phương pháp bảo vệ thành hố đào trong thi công móng nhà cao tầng bằng tường cọc khoan nhồi / Lê Thị Lệ, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00898 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Nghiên cứu tính toán độ tin cậy về sức chịu tải của các cọc khoan nhồi trong các công trình bến cảng / Trần Văn Hùng; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Vi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 133 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01228 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật thi công cọc khoan nhồi trong xây dựng các công trình thuỷ / Nguyễn Thanh Phương; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 120 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00784 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Phương pháp Osterberg đánh giá sức chịu tải của cọc khoan nhồi-Barrette / Nguyễn Hữu Đẩu, Phan Hiệp . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05354, PM/VT 07477 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Quy trình kiểm soát chất lượng thi công, nghiệm thu và giám sát thi công cọc khoan nhồi đường kính nhỏ (D<600) trên thành phố Hải Phòng / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 92tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01737 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thi công cọc khoan nhồi / Nguyễn Bá Kế chủ biên . - H. : Xây dựng, 2010 . - 257tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thi-cong-coc-khoan-nhoi_Nguyen-Ba-Ke_2010.pdf |
10 | | Thi công cọc khoan nhồi / Nguyễn Bá Kế chủ biên (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1999 . - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02054, Pd/vv 02055, Pd/vv 03137-Pd/vv 03139, Pm/vv 01507-Pm/vv 01509, Pm/vv 03319-Pm/vv 03324, SDH/Vv 00311 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Xác định độ tin cậy cho móng cọc khoan nhồi đối với công trình ngầm / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 213 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01417 Chỉ số phân loại DDC: 627 |