1 | | Công nghệ kim loại. T. 2, Gia công bằng áp lực - Hàn / Trần Hữu Trường, Đinh Công Mễ, Trần Tại, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CNKL2 00001-CNKL2 00130, CNKL2 00151-CNKL2 00170, Pd/vt 01023-Pd/vt 01025, Pm/vt 05142-Pm/vt 05144 Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
2 | | Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp : Giáo trình cho sinh viên ngành chế tạo máy các trường đại học kỹ thuật / B.s.: Trần Thế Lực (ch.b.), Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 138tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-tao-hinh-cac-be-mat-dung-cu-cong-nghiep_Banh-Tien-Long_2004.pdf |
3 | | Design and production of metal-cutting tools / P. Rodin . - M. : Mir, 1968 . - 301 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00654 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
4 | | Dụng cụ cắt kim loại / Nhà máy dụng cụ số 1 - Hà Nội . - H. : Nhà máy dụng cụ số 1, 1977 . - 93tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00479 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
5 | | Đồ gá trên máy cắt kim loại. T. 1 / Nguyễn Văn Long . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 103tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00457 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-tren-may-cat-kim-loai_T.1_Nguyen-Van-Long_1987.pdf |
6 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng chủ biên ; Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 295tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04012, PD/VT 04013, PM/VT 06216-PM/VT 06218 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
7 | | Hàn cắt kim loại trong đóng tàu . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 110tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Hàn khí và cắt kim loại / I.I. Xôcôlôp; Phạm Văn Nhuần dịch . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 380tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00930 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
9 | | Hàn và cắt bằng hơi / Phạm Huy Chính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05990, PD/VT 05991, PM/VT 08313, PM/VT 08314 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
10 | | Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang, Trần Thế Lực, Lê Thanh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04103, PD/VT 04104, PM/VT 06089-PM/VT 06091 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
11 | | Máy cắt kim loại . T. 1 / Phạm Đắp . - H. : Đại học Bách khoa , 1970 . - 58tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
12 | | Máy cắt kim loại . T. 2 / Phạm Đắp . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1978 . - 45tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
13 | | Máy cắt kim loại / Khoa Cơ khí máy. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM . - HCM. : Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM., 2006 . - 269tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-cat-kim-loai_2006.pdf |
14 | | Metal cutting mechanics / Viktor. P. Astakhov . - London : CRC Press, 1999 . - 297 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01005 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
15 | | Metal cutting tool handbook . - 7 th . - 795 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00990 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
16 | | Nguyên lý cắt kim loại / Nguyễn Duy, Trần Sỹ Tuý, Trần Văn Tự . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01397 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2001397%20-%20Nguyen%20li%20cat%20kim%20loai.pdf |
17 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, .. . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 435tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T1-1999.pdf |
18 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa Học Kỹ Thuật, 2001 . - 469tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02130, Pd/vt 02131, PD/VT 04089, PD/VT 04090, Pm/vt 04298-Pm/vt 04300, PM/VT 06106-PM/VT 06108 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006106-08%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may-T1.pdf |
19 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Ngọc Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 406tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00948, Pd/vt 00949, Pm/vt 01358 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn.. . - In lần thứ 7. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 471tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05425-PD/VT 05427, PM/VT 07562, PM/VT 07563 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005425-27%20-%20So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T1.pdf |
21 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc (cb.), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 583tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T2-2005.pdf |
22 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, .. . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 582tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T2-2000.pdf |
23 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 582tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02132, Pd/vt 02133, PD/VT 04091, PD/VT 04092, Pm/vt 04301-Pm/vt 04303, PM/VT 06109-PM/VT 06111 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006109-11%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may-T2.pdf |
24 | | Thiết kế dụng cụ cắt kim loại. T. 2 / V.M. Matyusin, I.I. Xêmentsenko; Hoàng Ái dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1975 . - 378tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00460, Pm/vt 01349, Pm/vt 01350 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
25 | | Thiết kế dụng cụ công nghiệp : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần Thế Lục, Bành Tiến Long (cb.); Trần Sỹ Túy . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 383tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-dung-cu-cong-nghiep_Banh-Tien-Long_2005.pdf |
26 | | TLHT Hàn và cắt kim loại trong đóng tàu/ Bộ môn KCT & CTN . - Hải Phòng,: Trường ĐHHHVN, 2016 Thông tin xếp giá: PM/KD 18884 |