1 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | 100 cách sống hạnh phúc : Cẩm nang dành cho người bận rộn = 100 ways to happiness - A guide for busy people / Timothy J. Sharp ; Lê Thiện Trí dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2018 . - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07143, PD/VV 07144, PM/VV 05601, PM/VV 05602 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
3 | | A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf |
4 | | A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf |
5 | | A handbook of practical shipbuilding : With a glossary of terms : 156 illustrations, 2 folding prates / J.D. Macbride . - New York : D. Van Nostrand Company, ???? . - 238p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03427 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-handbook-of-practical-shipbuilding_J.D.Macbride.pdf |
6 | | Automotive engine repair and rebuilding : Classroom manual / Check-Chart, Jeffrey Rehkopf, James D. Halderman . - 4th ed. - Ohio : Prentice Hall, 2005 . - 364p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00982 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-engine-repair-and-rebuilding_Classroom-manual_4ed_Chek-Chart_2005.pdf |
7 | | Biên dịch câu tiếng Anh / Phạm Văn Đôn ; Phạm Đăng Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 170tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07724, PM/VT 10327 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Cẩm nang an toàn cháy / Doãn Minh Khôi . - H. : Xây dựng, 2019 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07622, PD/VV 07623, PM/VV 05766 Chỉ số phân loại DDC: 363.377 |
9 | | Cẩm nang bảo hiểm phi nhân thọ : Dành cho khách hàng / Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam . - H. : Tài Chính, 2007 . - 303tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 344.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-bao-hiem-phi-nhan-tho_2007.pdf |
10 | | Cẩm nang cấu trúc câu tiếng Anh / Trần Mạnh Tường . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2013 . - 234tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-cau-truc-cau-tieng-Anh_Tran-Manh-Tuong_2013.pdf |
11 | | Cẩm nang chạy bộ . - H. : Thể thao và Du lịch, 2019 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08810-PD/VV 08812, PM/VV 06365, PM/VV 06366 Chỉ số phân loại DDC: 796.42 |
12 | | Cẩm nang của người xây dựng / Trần Khắc Liêm; Nguyễn Đăng Sơn chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02041, Pd/vv 02042, Pm/vv 01518-Pm/vv 01520 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 440tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02581 Chỉ số phân loại DDC: 371.2 |
14 | | Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật / Trần Văn Việt . - H. : Xây dựng, 2004 . - 552tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-dung-cho-ky-su-dia-ky-thuat_Tran-Van-Viet_2004.pdf |
15 | | Cẩm nang đầu tư - kinh tế và quản lý chi phí đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Mạnh Hùng, Trần Ngọc Phú, Bùi Việt Thi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 992tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08029, PM/VT 10876, PM/VT 10877 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
16 | | Cẩm nang giáo dục dạy nghề 2008 quy chế mới về thi, tuyển sinh, đào tạo quản lý thu chi, mua sắm và công tác thanh tra, kiểm tra, kiểm định chất lượng trong nhà trường . - H : Thống kê, 2008 . - 650 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 05742, SDH/VT 01437 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
17 | | Cẩm nang giảng dạy / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H : Lao động, 2008 . - 515 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01436 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
18 | | Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - H. : Xây dựng, 2000 . - 296tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02584, Pd/vv 02585, Pm/vv 02060-Pm/vv 02062 Chỉ số phân loại DDC: 692.03 |
19 | | Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 296tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 692.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-giup-ban-xay-nha_Ngo-Huy-Nam_2011.pdf |
20 | | Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng ch.b; Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông, Chu Văn Khang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 328tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-han_Hoang-Tung_2002.pdf |
21 | | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 257tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04641, PM/VT 07424 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Cẩm nang kinh doanh Harvard : Các kỹ năng marketing hiệu quả / First News ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà biên dịch . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2006 . - 238tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-kinh-doanh-Harvard_Cac-ky-nang-marketing-hieu-qua_2006.pdf |
23 | | Cẩm nang kinh doanh Harvard : Quản lý dự án lớn và nhỏ / First News ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2006 . - 191tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-kinh-doanh-Harvard_Quan-ly-du-an-lon-va-nho_2006.pdf |
24 | | Cẩm nang kỹ thuật cơ khí/ Nguyễn Văn Huyền . - H. : Xây dựng, 2004 . - 828tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00182-Pd/vt 00184, Pd/vt 02521, Pd/vt 02522, Pm/vt 00822-Pm/vt 00827, Pm/vt 04650-Pm/vt 04652, SDH/Vt 00792 Chỉ số phân loại DDC: 620.03 |
25 | | Cẩm nang kỹ thuật điện tự động hoá và tin học công nghiệp / P. Dalle, E. Senillot, R. Bourgeois; Lê Văn Doanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 356tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01821, Pd/vt 01822, Pm/vt 03827-Pm/vt 03844 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 1 / Michael Ticher; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 670tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01077, Pd/vt 01078, Pm/vt 05475 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
27 | | Cẩm nang Marketing trực tuyến = Internet Marketing Bible / Publishing Zeke Camusio . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07936, PD/VV 07937, PM/VV 06072, PM/VV 06073 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
28 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Quang Huy . - H. : Thống kê, 2002 . - 630tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02023, Pd/vt 02024 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
29 | | Cẩm nang phòng, chống Covid-19 trong đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động / Nguyễn Việt Đồng chủ biên; Trần Đắc Phu thẩm định . - H. : Xây dựng, 2021 . - 31tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10210, PM/VV 06550, PM/VV 06551 Chỉ số phân loại DDC: 614.5 |
30 | | Cẩm nang phụ nữ hiện đại / Vương Ngọc Học . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09055, PD/VV 09056, PM/VV 06272, PM/VV 06273 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |