Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 100 cách sống hạnh phúc : Cẩm nang dành cho người bận rộn = 100 ways to happiness - A guide for busy people / Timothy J. Sharp ; Lê Thiện Trí dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2018 . - 288tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07143, PD/VV 07144, PM/VV 05601, PM/VV 05602
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 3 A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf
  • 4 A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf
  • 5 A handbook of practical shipbuilding : With a glossary of terms : 156 illustrations, 2 folding prates / J.D. Macbride . - New York : D. Van Nostrand Company, ???? . - 238p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03427
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-handbook-of-practical-shipbuilding_J.D.Macbride.pdf
  • 6 Automotive engine repair and rebuilding : Classroom manual / Check-Chart, Jeffrey Rehkopf, James D. Halderman . - 4th ed. - Ohio : Prentice Hall, 2005 . - 364p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00982
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.25
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-engine-repair-and-rebuilding_Classroom-manual_4ed_Chek-Chart_2005.pdf
  • 7 Biên dịch câu tiếng Anh / Phạm Văn Đôn ; Phạm Đăng Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 170tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07724, PM/VT 10327
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Cẩm nang an toàn cháy / Doãn Minh Khôi . - H. : Xây dựng, 2019 . - 200tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07622, PD/VV 07623, PM/VV 05766
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.377
  • 9 Cẩm nang bảo hiểm phi nhân thọ : Dành cho khách hàng / Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam . - H. : Tài Chính, 2007 . - 303tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 344.02
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-bao-hiem-phi-nhan-tho_2007.pdf
  • 10 Cẩm nang cấu trúc câu tiếng Anh / Trần Mạnh Tường . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2013 . - 234tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-cau-truc-cau-tieng-Anh_Tran-Manh-Tuong_2013.pdf
  • 11 Cẩm nang chạy bộ . - H. : Thể thao và Du lịch, 2019 . - 176tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08810-PD/VV 08812, PM/VV 06365, PM/VV 06366
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.42
  • 12 Cẩm nang của người xây dựng / Trần Khắc Liêm; Nguyễn Đăng Sơn chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 157tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02041, Pd/vv 02042, Pm/vv 01518-Pm/vv 01520
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 13 Cẩm nang dành cho hiệu trưởng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 440tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02581
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.2
  • 14 Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật / Trần Văn Việt . - H. : Xây dựng, 2004 . - 552tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-dung-cho-ky-su-dia-ky-thuat_Tran-Van-Viet_2004.pdf
  • 15 Cẩm nang đầu tư - kinh tế và quản lý chi phí đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Mạnh Hùng, Trần Ngọc Phú, Bùi Việt Thi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 992tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08029, PM/VT 10876, PM/VT 10877
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 16 Cẩm nang giáo dục dạy nghề 2008 quy chế mới về thi, tuyển sinh, đào tạo quản lý thu chi, mua sắm và công tác thanh tra, kiểm tra, kiểm định chất lượng trong nhà trường . - H : Thống kê, 2008 . - 650 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 05742, SDH/VT 01437
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 17 Cẩm nang giảng dạy / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H : Lao động, 2008 . - 515 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01436
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 18 Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - H. : Xây dựng, 2000 . - 296tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02584, Pd/vv 02585, Pm/vv 02060-Pm/vv 02062
  • Chỉ số phân loại DDC: 692.03
  • 19 Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 296tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 692.03
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-giup-ban-xay-nha_Ngo-Huy-Nam_2011.pdf
  • 20 Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng ch.b; Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông, Chu Văn Khang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 328tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-han_Hoang-Tung_2002.pdf
  • 21 Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 257tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04641, PM/VT 07424
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 22 Cẩm nang kinh doanh Harvard : Các kỹ năng marketing hiệu quả / First News ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà biên dịch . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2006 . - 238tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-kinh-doanh-Harvard_Cac-ky-nang-marketing-hieu-qua_2006.pdf
  • 23 Cẩm nang kinh doanh Harvard : Quản lý dự án lớn và nhỏ / First News ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2006 . - 191tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-kinh-doanh-Harvard_Quan-ly-du-an-lon-va-nho_2006.pdf
  • 24 Cẩm nang kỹ thuật cơ khí/ Nguyễn Văn Huyền . - H. : Xây dựng, 2004 . - 828tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00182-Pd/vt 00184, Pd/vt 02521, Pd/vt 02522, Pm/vt 00822-Pm/vt 00827, Pm/vt 04650-Pm/vt 04652, SDH/Vt 00792
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.03
  • 25 Cẩm nang kỹ thuật điện tự động hoá và tin học công nghiệp / P. Dalle, E. Senillot, R. Bourgeois; Lê Văn Doanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 356tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01821, Pd/vt 01822, Pm/vt 03827-Pm/vt 03844
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 1 / Michael Ticher; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 670tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01077, Pd/vt 01078, Pm/vt 05475
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 27 Cẩm nang Marketing trực tuyến = Internet Marketing Bible / Publishing Zeke Camusio . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07936, PD/VV 07937, PM/VV 06072, PM/VV 06073
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 28 Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Quang Huy . - H. : Thống kê, 2002 . - 630tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02023, Pd/vt 02024
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 29 Cẩm nang phòng, chống Covid-19 trong đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động / Nguyễn Việt Đồng chủ biên; Trần Đắc Phu thẩm định . - H. : Xây dựng, 2021 . - 31tr. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10210, PM/VV 06550, PM/VV 06551
  • Chỉ số phân loại DDC: 614.5
  • 30 Cẩm nang phụ nữ hiện đại / Vương Ngọc Học . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 291tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09055, PD/VV 09056, PM/VV 06272, PM/VV 06273
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 1 2 3
    Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :