1 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06077, PD/VT 06078, PM/VT 08434, PM/VT 08435 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Bridge watchkeeping / D.J.T. Greenhalgh . - London : The Nautical Institute, 1994 . - 180p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00172, SDH/Lt 00173, SDH/Lt 00677-SDH/Lt 00685 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bridge-watchkeeping_C.J.Parker_1994.pdf |
5 | | Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Công trình biển - Thiết kế tường bến cầu tàu, trụ độc lập / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H.: Xây dựng, 2001 . - 146 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01973, Pd/vt 01974, Pm/vt 04079-Pm/vt 04086, PM/VT 06399, PM/VT 06400 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Hướng dẫn đồ án thiết kế bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 213tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05870, PD/VT 05871, PM/VT 08243, PM/VT 08244 Chỉ số phân loại DDC: 627.2 |
8 | | Lập dự án xây dựng cầu tàu phục vụ tàu huấn luyện Sao Biển của trường Đại học hàng hải / Lê Ngọc Hưởng;Nghd.:PGS.TS:Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 70 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00045 Chỉ số phân loại DDC: 332.67 |
9 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác quản lý dự án nạo vét duy tu khu nước trước bến cầu tàu tại công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng thương mại Hoàng Hà/ Nguyễn Đức Thành; Nghd.:Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04923 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế mặt bằng và xác định tải trọng tác dụng lên cầu tàu neo đậu tàu ngầm / Nguyễn Xuân Hải; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02455 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công (TKBVTC) cầu tàu căn cứ cảnh sát biển vùng 1-Tp Hải Phòng / Phạm Thị Cúc, Khổng Hữu Hùng, Nguyễn Quốc Chính; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 132tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18177 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công - cầu tàu 50.000DWT cảng Sài Gòn - Hiệp Phước / Lê Văn Lại; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 189 tr. ; 30 cm. + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08657, PD/TK 08657 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công 375m cầu tàu container, phía hạ lưu cảng cửa ngõ quốc tế Lạch Huyện ( gia đoạn khởi động ) / Hoàng Anh Tuấn, Phạm Văn Lũy, Hứa Hoàng Hiệp; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 143tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17760 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cầu tàu 1.000 DWT xưởng 3 - Vùng 4 Hải quân - Công ty Tân Cảng Sài Gòn / Tạ Thị Huyền Thanh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 142 tr. ; 30 cm + 23 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09847, PD/TK 09847 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công càu tàu thuộc dự án xây dựng căn cứ hải đội 402/ vùng 4 - cảnh sát biển cho tàu 500 DWT / Đoàn Việt Đức; Ths Phạm Quốc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 132 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15876, PD/TK 15876 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công cải tạo, nâng cấp cầu tàu số 4 tiếp nhận tàu 5000 DWT - công ty cổ phần cảng Vật cách - Hải Phòng / Bùi Hải Anh; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 124 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15883, PD/TK 15883 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng Quân sự Quy Nhơn cầu tàu 10.000 DWT / Bùi Quốc Khánh; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09900, PD/TK 09900 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng tổng hợp Hải Linh giai đoạn 1 / Trần Anh Đức; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 121 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16982, PD/TK 16982 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu 20.000 DWT cảng Sanrimjohap Vina Đồng Nai / Bùi Văn Ninh; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09842, PD/TK 09842 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng cho tàu 10.000 DWT dự án đầu tư nâng cấp cảng Quy Nhơn / Nguyễn Mạnh Dương; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 110 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09906, PD/TK 09906 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng cho tàu 5.000 DWT tổng kho xăng dầu và cảng tiếp nhận Phú Hữu / Nguyễn Đức Chiến; Nghd.: Ths. Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09884, PD/TK 09884 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng mở rộng 10.000DWT cho tàu container 20.000 DWT Công ty cổ phần Tân Cảng - 128 QC Hải Quân tại Đình Vũ - Hải Phòng / Vũ Thế Hưng; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16969, PD/TK 16969 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu - kè bờ căn cứ Hải đội 302 vùng 3 Cảnh sát biển / Hà Thị Dung; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 197 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09891, PD/TK 09891 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu - kè bờ căn cứ Hải đội 402 vùng 4 Cánh sát biển / Đỗ Thị Minh Trang; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 213 tr. ; 30 cm + 23 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09899, PD/TK 09899 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 1.000 DWT - Cụm cảng xăng dầu Vipco / Bùi Sỹ Mạnh; Nghd.: PGS. TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 310 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07928, PD/TK 07928 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 1.000 T Công ty turbine Việt Nam / Phạm Thị Thu Hà; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08696, PD/TK 08696 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 1.000DWT cảng Vật Cách thành phố Hải Phòng / Phạm Thành Quang; Nghd.: Ths Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 92 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11026, PD/TK 11026 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 1.200 T, công ty Đóng tàu Hồng Hà - An Dương - Hải Phòng / Nguyễn Hữu Nghĩa; Nghd.: Ths. Lê Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 134 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09901, PD/TK 09901 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 10.000 DWT cảng trạm phân phối xi măng Nghi Sơn, Hiệp Phước, Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Quốc Tưởng; Nghd.: Đỗ Thị Minh Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16963, PD/TK 16963 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 10.000 DWT công ty Hải Minh - Bộ Quốc Phòng - Phú Xuân - Nhà Bè - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Quốc Biên; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 103 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09907, PD/TK 09907 Chỉ số phân loại DDC: 690 |