1 | | Áp dụng công nghệ đúc đẩy trong xây dựng cầu bê tông cốt thép dự ứng lực / Đặng Gia Nải . - H. : Xây dựng, 2009 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05320, PM/VT 07373 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
2 | | BÀI GIẢNG CẦU BÊ TÔNG CỐT THÉP/ Nguyễn Phan Anh. PHẦN 1 . - Hải phòng, 2015 . - 141tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16506_Bai%20giang%20Cau%20be%20thong%20cot%20thep.pdf |
3 | | Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN272-01. T. 1 / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng hà, Đào Duy Lâm . - H. : Xây dựng, 2012 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05369, PM/VT 07528 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
4 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 ( CTĐT) / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06582 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
5 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10046 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
6 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
7 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
8 | | Cầu bê tông cốt thép trên các tuyến đường sắt đô thị . T. 2 / Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2022 . - 336tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07964, PD/VT 08204, PM/VT 10858, PM/VT 10859, PM/VT 11175 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
9 | | Cầu bê tông cốt thép trên các tuyến đường sắt đô thị. T.1 / Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2022 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07963, PD/VT 08203, PM/VT 10856, PM/VT 10857, PM/VT 11174 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
10 | | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 1 / Lê Đình Tâm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 439tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05345, PD/VT 05658, PM/VT 07532, PM/VT 07995 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
11 | | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06168, PD/VT 06169, PM/VT 08507, PM/VT 08508 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
12 | | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05346, PD/VT 05659, PM/VT 07533, PM/VT 07996 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
13 | | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 280tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-be-tong-cot-thep-tren-duong-o-to_T.2_Le-Dinh-Tam_2010.pdf |
14 | | Cầu bê tông cốt thép trong đô thị và nút giao thông khác mức / Hoàng Hà chủ biên, Trần Thu Hằng, Nguyễn Đức Thị Thu Định, Hoàng Vũ . - H. : Xây dựng, 2022 . - 548tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07965, PM/VT 10916, PM/VT 10917 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
15 | | Chẩn đoán công trình cầu / Nguyễn Viết Trung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 349 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05251, PM/VT 07442 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
16 | | Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán kết cấu nhịp cầu dầm đơn giản ứng suất trước sử dụng bê tông UHPC / Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng, Cù Việt Hưng, Khúc Đăng Tùng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 102tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08015, PD/VT 08193, PM/VT 10806, PM/VT 10807, PM/VT 11164 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
17 | | Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép theo 22TCN 272-05. T. 1, Đề xuất các phương án / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2013 . - 246tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05365, PM/VT 07524 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
18 | | Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép theo 22TCN 272-05. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2014 . - 427tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05366, PM/VT 07525 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
19 | | Đồ án xây dựng cầu bê tông cốt thép. T. 1 / Phạm Văn Thoan chủ biên, Trịnh Trung Tiến, Hà Huy Hưởng . - H. : Xây dựng, 2014 . - 385tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05367, PM/VT 07434 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
20 | | Hướng dẫn thiết kế cầu bê tông cốt thép : Theo 22TCN 272-05 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2013 . - 590tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04263-PD/VT 04265, PM/VT 06383, PM/VT 06384 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-cau-be-tong-cot-thep_Theo-22TCN-272-05_Pham-Van-Thoan_2013.pdf |
21 | | Hướng dẫn thiết kế mố cầu bê tông cốt thép chữ U theo tiêu chuẩn thiết kế cầu đường bộ TCVN 11823:2017 / Nguyễn Quốc Bảo, Vũ Thái Sơn . - H. : Xây dựng, 2022 . - 156tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07945, PD/VT 08194, PM/VT 10834, PM/VT 10835, PM/VT 11165 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
22 | | Sửa chữa hư hỏng cầu dầm bê tông cốt thép bằng vật liệu và kỹ thuật tiên tiến / Đặng Gia Nải, Đặng Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2018 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06127, PD/VT 06128, PM/VT 08462, PM/VT 08463 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
23 | | Thiết kế cầu BTCT DUL nhịp giản đơn với số liệu giả định qua tuyến sông Kinh Môn, Hải Dương / Phạm Công Hướng, Nguyễn Hữu Thu, Hà Thị Liền, Nguyễn Văn Toại; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 229tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18199 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Ví dụ thiết kế kết cấu nhịp cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô theo 22 TCN 272-05 . T. 2 / Phạm Văn Thoan chủ biên, Nguyễn Trọng Chức, Hà Huy Hưởng . - H. : Xây dựng, 2014 . - 296tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05661, PM/VT 08000 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
25 | | Ví dụ thiết kế kết cấu nhịp cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô theo 22 TCN 272-05. T. 1 / Phạm Văn Thoan chủ biên, Nguyễn Quý Thành, Nguyễn Trưởng Toán ... . - H. : Xây dựng, 2014 . - 270tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05660, PM/VT 07999 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |