1 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục tháp cố định WOL FF 75EC có xe con di chuyển trên cần, sức nâng 6T, tầm với 46cm, chiều cao nâng 48m, dùng trong xây dựng nhà cao tầng cho công ty cổ phần Bạch Đằng 5 thuộc tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Phạm Việt Hùng; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 89 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13284, PD/TK 13284 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục tháp D228 dùng trong xây dựng nhà cao tầng sức nâng 12 T, tầm với 40 M, chiều cao nâng 45 M cho Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Vũ Đức Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 152 tr ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10267, PD/TK 10267 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình lắp ráp cần trục tháp K160, sức nâng Q=8T, tầm với R= 20/10M, chiều cao nâng H= 26/36, dùng trong xây dựng nhà cao tầng cho công ty xây dựng Bạch Đằng 5 thuộc Tổng công xây dựng Bạch Đằng. / Lê Công Huy; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 121 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12572, PD/TK 12572 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Nghiên cứu dao động của hàng khi phối hợp làm việc của cơ cấu di chuyển và cơ cấu quay của cần trục tháp / Lưu Quang Khanh; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00613 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế cần trục tháp cố định kiểu WOL FE 75EC có xe con di chuyển trên cần, sức nâng 6T, tầm với 46M, chiều cao nâng 54M, dùng trong xây dựng nhà máy cao tầng cho công ty cổ phần Bạch Đằng 5 thuộc tổng công ty xây dựng Bạch Đằng. / Lê Tất Hoàn; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 106 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12570, PD/TK 12570 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế cần trục tháp Kb 160 dùng trong xây dựng Bạch Đằng 5 thuộc tổng công ty xây dựng Bạch Đằng, Q = 8T, R= 20/10, H = 26/36m / Trần Văn Tùng; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 120 tr ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12549, PD/TK 12549 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế cần trục tháp kiểu KB - 306 cho công ty xây dựng Thăng Long - Hà nội / Vũ Văn Thanh ; Nghd.: Th.s Phạm Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 114tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09977, PD/TK 09977 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế cần trục tháp kiểu tháp cố định sức nâng 18 tấn tham khảo máy mẫu STT403-18T / Nguyễn Văn Tới; Nghd.: TS. Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 127 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12560, PD/TK 12560 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế cần trục tháp kiểu tháp cố định sức nâng 24 tấn tham khảo mẫu STT 403-24T / Đỗ Ngọc Hoàng; Nghd.: TS. Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 127 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12559, PD/TK 12559 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 12 tấn, chiều cao nâng tối đa 64m, tầm với 74m, tham khảo mẫu Tower Crane STT293 / Trần Văn Công; Nghd.; Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14418, PD/TK 14418 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 4,5t; tầm với 38m, chiều cao nâng 25m. / Phạm Văn Thành; Nghd.: Th.S Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 142 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12563, PD/TK 12563 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 5 tấn, tầm với 32 m, chiều cao nâng 22,5 tấn / Đinh Ngọc Huy; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15569, PD/TK 15569 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 5T tầm với 48m, chiều cao nâng 34m(theo máy mẫu MC80-T12A) / Đặng Hải Hậu; Nghd.:Phạm Thị Yến . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 119 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07644, PD/TK 07644 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 5T, chiều cao nâng 30m, tầm với 42m / Trần Hồng Nam ; Nghd.: Th.s Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09985, PD/TK 09985 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 5T, tầm với 28m, chiều cao nâng 26m / Quán Ngọc Trung, Trịnh Văn Hùng, Nguyễn Gia Minh; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 177tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17603, PD/TK 17603 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế cần trục tháp Sб-16A, sức nâng 6T, chiều cao nâng 47,9m, tầm với 30m / Lê Chí Dũng; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 129 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07641, Pd/Tk 07641 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế cần trục tháp thay đổi tầm với bằng xe con, chiều cao nâng 30M, tầm với 35M, sức nâng 3T / Nguyễn Khánh Chính; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 120 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16858, PD/TK 16858 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế cần trục tháp xây dựng Q=15T, R=34m, H=45m cho tổng công ty xây dựng Hùng Vương / Vũ Anh Dũng; Nghd.: Phạm Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 139tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14138, PD/TK 14138 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế cần trục tháp xây dựng Q=25 tấn, R=34m, H=45m cho tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Hà Quốc Anh; Nghd.: Bùi Thức Đức, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 132 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12556, PD/TK 12556 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Thiết kế cần trục tháp xây dựng sức nâng Q = 10 T, chiều cao nâng H = 44,5 M / Hoàng Chính Đạt; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 119 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10235, PD/TK 10235 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế, chế tạo mô hình cần trục tháp điều khiển tự động / Đinh Quang Cần, Trịnh Đình Cương, Trương Quang Kiệt; Nghd.: Phan Văn Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20269 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
|