Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Algorithms and data structures / Niklaus Wirth . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1986 . - 288p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7/3 19
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms-and-data-structures_N.%20Wirth_2004.pdf
  • 2 Bài giảng cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2014 . - 99tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cau-truc-du-lieu-va-GT_KHoa-CNTT_2014.pdf
  • 3 Beginning XML / Joe Fawcett, Liam R.E. Quin, Danny Ayers . - 5th ed. - Indianapolis, Indiana : John Wiley & Sons, Inc., 2012 . - xxxv, 827p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.7/4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-XML-5ed_J.Fawcett_2012.pdf
  • 4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật =Data structures (CTĐT) / Đỗ Xuân Lôi . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 352tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01804, Pd/vv 01805, pd/vv 02227, pd/vv 02228, Pm/vv 01011-Pm/vv 01013
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - In lần thứ 3 có chỉnh lý. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 352tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01600, Pd/vv 01601, Pm/vv 00788-Pm/vv 00796
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 6 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - In lần thứ 9, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 308tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-giai-thuat_do-xuan-loi_2006.pdf
  • 7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - H. : Giáo dục, 1993 . - 268tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CTDL-GT 00001-CTDL-GT 00049, Pd/vt 00560, Pd/vt 00561, Pm/vt 01479-Pm/vt 01490
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật bằng chương trình/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02274, Pd/vv 02275, Pm/vv 01750-Pm/vv 01752
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương trình / Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02121, Pm/vv 01542
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 10 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Đinh Mạnh Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 297tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-thuat-toan_Dinh-Manh-Tuong_2001.pdf
  • 11 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Đinh Mạnh Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 168tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-thuat-toan_Dinh-Manh-Tuong_2009.pdf
  • 12 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Hoàng Nghĩa Tý . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 265tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-thuat-toan_Hoang-Nghia-Ty_2014.pdf
  • 13 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Nguyễn Đức Nghĩa . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2020 . - 368tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07596-PD/VT 07598, PM/VT 010213, PM/VT 10214
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 14 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán : Phân tích và cài đặt riêng trên C/C++. T. 2 / Trần Thông Quế . - H. : Thông tin và truyền thông, 2018 . - 160tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-thuat-toan_T.2_Tran-Thong-Que_2018.pdf
  • 15 Cấu trúc và lập trình họ vi điều khiển 8051 / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004 . - 285tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-va-lap-trinh-ho-vdk-8051_nguyen-tang-cuong_2004.pdf
  • 16 Data structures and algorithms: with object - oriented design patterns in C++ / Bruno R. Preiss . - New york : John Wiley & Sons, Inc., 1999 . - 660 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01293
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 17 Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đào Văn Thành chủ biên ; Cù Thu Thủy, Vũ Hồng Loan biên soạn . - H. : Tài chính, 2007 . - 247tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03396
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 18 Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Trần Hạnh Nhi, Dương Anh Đức biên soạn . - H. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2010 . - 218tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cau-truc-du-lieu-va-giai-thuat_nguyen-hanh-nhi_2010.pdf
  • 19 Internet transport economics / Richard T. B. Ma . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2022 . - xiii, 118p. : illustrations (chiefly color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7/3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Internet-transport-economics_Richard-T.B.Ma_2022.pdf
  • 20 Kỹ thuật truyền hình số quảng bá, cấu trúc dữ liệu, mã kênh truyền và điều chế / Hùng Thị Thái Thanh; Nghd.: TS.Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 59tr. ; 30cm + 05BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08009, Pd/Tk 08009
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 21 Linked data : Structured data on the web / David Wood, Marsha Zaidman, Luke Ruth, .. . - New York : Manning Publishing, 2014 . - 276p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02990, SDH/LT 03056
  • Chỉ số phân loại DDC: 025.042
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002990%20-%20Linked-data_Structured-data-on-the-web_David-Wood_2014.pdf
  • 22 Mastering structured data on the semantic web : From HTML5 microdata to linked open data / Leslie F. Sikos . - New York : Apress, 2015 . - 233p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03093, SDH/LT 03094
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003093-94%20-%20Mastering-structured-data-on-the-semantic-web_Leslie-F.Sikos_2015.pdf
  • 23 MCSA Windows server 2016 complete study guide : Exam 70-740, exam 70-741, exam 70-742 / William Panek . - Indianapolis, Indiana : Sybex, A Wiley brand, 2019 . - ixx, 1177p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04133
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4/476 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004133%20-%20MCSA-Windows-server-2016-complete-study-guide_Exam-70-740,-exam-70-741,-exam-70-742_2018.pdf
  • 24 MCSA Windows server 2016 practice tests : Exams 70-740, 70-741, 70-742, and 70-743 / William Panek, Crystal Panek . - Indianapolis, Indiana : Sybex, A Wiley brand, 2019 . - xvii, 412p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04132
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4/476 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004132%20-%20MCSA-windows-server-2016-practice-tests_Exam-70-740,-exam-70-741,-exam-70-742,-and-exam-70-743_William-Panek_2019.pdf
  • 25 Nghiên cứu cấu trúc dữ liệu, cú pháp lệnh và tổ chức khai thác tối ưu phần mềm Tribon M3 trong thiết kế phân đoạn phẳng / Hoàng Văn Huề; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 80 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00753
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :