1 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Giao tiếp xã hội / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 166tr. ; 19cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06456, PD/VV 06457, PD/VV CD06456, PD/VV CD06457, PM/VV 05127, PM/VV CD05127 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
2 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Mọi tình huống / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 175tr. ; 19cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06458, PD/VV 06459, PD/VV CD06458, PD/VV CD06459, PM/VV 05126, PM/VV CD05126 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
3 | | 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Thu Ngân hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06462, PD/VV 06463, PM/VV 05129 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
4 | | 5500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng / Tri thức Việt ; Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình thực hiện CD . - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 255tr. ; 20cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06452, PD/VV 06453, PD/VV CD06452, PD/VV CD06453, PM/VV 05125, PM/VV CD05125 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
5 | | Học tiếng Hoa giao tiếp : Cấp tốc trước khi đàm phán / Thanh Hà biên soạn . - H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 127tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06460, PD/VV 06461, PM/VV 05130 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
6 | | Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Minh Nguyệt hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06464, PD/VV 06465, PM/VV 05128 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
|