1 | | Advanced power electronics converters : PWM converters processing ACvoltages / Euzeli Cipriano dos Santos Jr., Edison Roberto Cabral da Silva . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2015 . - xii, 353p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04409 Chỉ số phân loại DDC: 621.317 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-power-electronics-converters_Euzeli-Cipriano-dos-Santos-Jr._2015.pdf |
2 | | An Introduction to Modelling of Power System Components : Springer Briefs in Electrical and Computer Engineering Ser. / S. Krishna . - Heidelberg : Springer, 2014 . - 137p Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/11-Springer%20Briefs.pdf |
3 | | Bài tập cung cấp điện / Trần Quang khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 462tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-cung-cap-dien_Tran-Quang-Khanh_2005.pdf |
4 | | Bài tập cung cấp điện / Trần Quang khánh . - In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 497tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-cung-cap-dien_Tran-Quang-Khanh_2008.pdf |
5 | | Cẩm nang kỹ thuật điện tự động hoá và tin học công nghiệp / P. Dalle, E. Senillot, R. Bourgeois; Lê Văn Doanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 356tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01821, Pd/vt 01822, Pm/vt 03827-Pm/vt 03844 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 807tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cung-cap-dien_Nguyen-Xuan-Phu_2011.pdf |
7 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 792tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01075, Pd/vt 01076, Pm/vt 02622-Pm/vt 02644 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 807tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13352 0001 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 792tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CCD 0001-CCD 0146, Pd/vt 02692-Pd/vt 02694, PD/VT 03753, SDH/Vt 00841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Electric power distribution handbook / T.A. Short . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 878p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02693, SDH/LT 02988, SDH/LT 03493 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-distribution-handbook_2ed_T.A.Short_2014.pdf |
11 | | Electric powertrain : Energy systems, power electronics and drives for hybrid, electric and fuel cell vehicles / John G. Hayes, G. Abas Goodarzi . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2018 . - xxiv, 530p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04512 Chỉ số phân loại DDC: 629.25/02 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electric-powertrain_John-G.Hayes_2018.pdf |
12 | | Electricity 1 devices, circuits, and materials / Thomas Kubala . - 10th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2013 . - 192p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02681, SDH/LT 02905 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Electricity 2 devices, circuits, and materials. / Thomas Kubala . - 10th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2012 . - 168p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02682, SDH/LT 02906 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Electricity 3 power generation and delivery / Jeff Keljik . - 10th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2013 . - 300p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02683, SDH/LT 02907 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Electricity pricing : Regulated, deregulated and smart grid systems / Sawan Sen, Samarjit Sengupta, Abhijit Chakrabarti . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 216p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02544 Chỉ số phân loại DDC: 333.793 |
16 | | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng : Giáo trình dùng cho chuyên ngành điện. T. 2 / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 292tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08135, PM/VT 11094 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
17 | | Giáo trình cung cấp điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Ngô Hồng Quang . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2007 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cung-cap-dien_Ngo-Hong-Quang_2007.pdf |
18 | | Giáo trình hệ thống cung cấp điện / Trương Minh Tấn . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn, 2009 . - 131tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-he-thong-cung-cap-dien_Truong-Minh-Tan_2009.pdf |
19 | | Giáo trình thiết kế cấp điện / Vũ Văn Tẩm, Ngô Hồng Quang . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 315tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03984, PD/VT 03985, PM/VT 06291-PM/VT 06293 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003984-85%20-%20GT-thiet-ke-cap-dien-2013.pdf |
20 | | Giáo trình trang bị điện đại cương : Dùng cho sinh viên ngành không chuyên / Phạm Duy Nhi, Lê Hồng Nam, Nguyễn Công Hiền, .. . - H. : Đại học Bách khoa, 1992 . - 218tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00659-Pd/vt 00661, Pm/vt 01930-Pm/vt 01936 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng / Nguyễn Công Hiền chủ biên, Nguyễn Mạnh Hoạch . - H : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 408tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01839, Pd/vt 01840, Pm/vt 03894-Pm/vt 03901 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001839-40%20-%20He-thong-cung-cap-dien-cua-xi-nghiep-cong%20nghiep-va-nha-cao-tang_2001.pdf |
22 | | Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng(CTĐT) / Nguyễn Công Hiền chủ biên, Nguyễn Mạnh Hoạch . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 430tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10096, PM/VT 10097 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng(CTĐT) / Nguyễn Công Hiền chủ biên, Nguyễn Mạnh Hoạch . - In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H : Khoa học kỹ thuật, 2012 . - 430tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13358C 0001-HH/13358C 0011 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Hệ thống phân phối điện / Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 224tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07170 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Kỹ thuật an toàn điện / Nguyễn Đình Thắng, Nguyễn Minh Chước . - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội, 2001 . - 122tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-an-toan-dien_Nguyen-Dinh-Thang_2001.pdf |
26 | | Kỹ thuật an toàn điện : Tính toán dây dẫn các khí cụ điện bảo vệ và các vấn đề liên quan đến kỹ thuật an toàn trong cung cấp điện ở lưới hạ áp / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 . - 184tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-an-toan-dien_Nguyen-Xuan-Phu_2014.pdf |
27 | | LabVIEW basic I : Development course manual . - Course Software Version 8.0. - KNxb. : National Instruments Corporation, 2005 . - 458p Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/LabVIEWBasics_I[1]_ver8.0.pdf |
28 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp điện của Công ty Điện lực Quảng Ninh / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04419 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Nghiên cứu các chức năng điều khiển cơ bản trong bảng điện chính mô phỏng hệ thống cung cấp điện của hãng Taiyo trên tàu contarner 60100T / Đỗ Đăng Hoàng; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16681, PD/TK 16681 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu điều khiển động cơ lai máy phát trong trạm phát dự phòng. Đi sâu phân tích đánh giá một số hệ thống cung cấp điện dự phòng. / Phạm Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13583, PD/TK 13583 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |