Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Civil and environmental engineering : Concepts, methodologies, tools, and applications / [edited by] Information Resources Management Association . - 1 online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/85.%20Civil%20and%20Environmental%20Engineering%20-%20Concepts,%20Methodologies,%20Tools,%20and%20Applications.pdf
  • 2 Công viên văn hóa Hồng Bàng thành phố Hải Phòng / Tạ Đức Bình; Nghd.: Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19359
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 3 Cultural influences on architecture / Gülşah Koç, Marie-Thérèse Claes, and Bryan Christiansen, editors . - 1 online resource (PDFs (351 pages)) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/37.%20Cultural%20Influences%20on%20Architecture.pdf
  • 4 Design solutions and innovations in temporary structures / Robert Beale, Jaoa Andre . - Engineering Science Reference, 2017 . - 517p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03750, SDH/LT 03751
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003750-51%20-%20Design%20Solutions%20and%20Innovations%20in%20Temporary%20Structures.pdf
  • 5 Dictionary of landscape architecture and construction / Alan Jay Christensen . - New York : McGraw-Hill, 2005 . - 479p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01405
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • 6 Diễn họa kiến trúc / Lê Thanh . - H. : Thống kê, 2003 . - 155tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11145
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-hoa-kien-truc_Le-Thanh_2003.pdf
  • 7 Giải pháp gia tăng diện tích cây xanh để làm tăng giá trị cảnh quan trong các ngôi trường trung học tại nội thành Hải Phòng / Nguyễn Văn Minh, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01264
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 8 Không gian công cộng trong bối cảnh chuyển đổi / Trần Minh Tùng chủ biên, Phan Tiến Hậu, Phạm Thị Mỹ Lan, .. . - H. : Xây dựng, 2021 . - 279tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10297, PM/VV 06698
  • Chỉ số phân loại DDC: 307.1
  • 9 Kiến trúc cảnh quan ( CTĐT ) / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 222tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05034, PM/VT 07034, PM/VT 07035
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • 10 Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 223tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-canh-quan_Han-Tat-Ngan_2014.pdf
  • 11 Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 222tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16612_Nguy%C3%AAn%20l%C3%BD%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20c%E1%BA%A3nh%20quan.pdf
  • 12 Kiến trúc cảnh quan / Trần Đình Hiếu . - H. : Xây dựng, 2023 . - 204tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08173, PM/VT 11144
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 13 Kiến trúc cảnh quan đô thị / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1996 . - 215tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02090, Pm/vv 01540, Pm/vv 01541
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 14 Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp ( CTĐT ) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 159tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05093, PM/VT 07119, PM/VT 07120
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 15 Landscape construction / David Sauter . - 3rd ed. - Aus : Delmar Cengage Learning, 2010 . - 642p
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00648
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0100.pdf
  • 16 Nghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị phương Đông - phương Tây / Trần Hùng . - H. : Xây dựng, 2014 . - 647tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05117, PD/VT 05122, PM/VT 07082-PM/VT 07084
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 17 Resdential landcape architecture : Design process for the private residence / Norman K.Booth, James E. Hiss . - 6th ed. - Boston : Prentice Hall, 2010 . - 581p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00649
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0101.pdf
  • 18 Sinh thái cảnh quan biển vịnh Bắc Bộ, Việt Nam : Phần biển Việt Nam / Hà Quý Quỳnh . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 299tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06226, PM/VT 08554
  • Chỉ số phân loại DDC: 577.7
  • 19 Sustainable landscape construction : A guide to green building outdoors / William Thompson, Kim Sorvig; Craig D. Farnsworth drawing . - 2nd ed. - Washington : Island Press, 2008 . - 381p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02521, SDH/LT 02522
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • 20 The Fundamentals of Landscape Architecture / Tim Waterman . - Switzerland : Ava Publishing, 2009 . - 202p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00549
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0005.pdf
  • 21 Thiết kế cảnh quan, môi trường đường ô tô / Bùi Xuân Cậy, Đặng Minh Tân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 132tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05223, PM/VT 07382
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 22 Thiết kế kiến trúc cảnh quan khu ở / Đàm Thu Trang (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05048, PM/VT 07059, PM/VT 07060
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • 23 Từ ý đến hình trong thiết kế cảnh quan / Grant W. Reid ; Hà Nhật Tân biên dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2006 . - 160tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-y-den-hinh-trong-thiet-ke-canh-quan_Grant-W.Reid_2006.pdf
  • 24 Village homes : A community by design / Mark Francis . - Washington : Island Press, 2003 . - 87p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01384, SDH/LT 01385
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • 1
    Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :