1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH cảng quốc tế Tân Cảng Cái Mép / Ngô Thị Bích Duyên; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04726 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Distances between ports . - Kđ: Knxb, 1971 . - 218 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00354-Pd/Lt 00356, Pm/Lt 01187-Pm/Lt 01193 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Guide to port entry 2007/2008 edition. Vol. 4, Plans L - Y . - England : Shipping Guides Ltd., 2006 . - 1170p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.4_2007-2008-ed_2006.pdf |
4 | | Guide to port entry 2013/2014 edition. Vol. 1, Text A - K (Albania to Kuwait) . - England : Shipping Guides Ltd., 2012 . - 2006p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.1_2013-2014-ed_2012.pdf |
5 | | Guide to port entry 2013/2014 edition. Vol. 2, Text L - Y (Latvia to Yemen) . - England : Shipping Guides Ltd., 2012 . - 2004p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.2_2013-2014-ed_2012.pdf |
6 | | Guide to port entry 2013/2014 edition. Vol. 3, Plans A - K . - England : Shipping Guides Ltd., 2012 . - 1286p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.3_2013-2014-ed_2012.pdf |
7 | | Guide to port entry 2013/2014 edition. Vol. 4, Plans L - Y . - England : Shipping Guides Ltd., 2012 . - 1198p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.4_2013-2014-ed_2012.pdf |
8 | | Guide to port entry : A - L / Pielow Colin . - London : Shipping quides honse, 1987 . - 661p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00992, Pd/Lt 01635 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Guide to port entry. Vol. 1, Albania to Kuwait . - England : Shipping Guides, 1997 . - 975p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02903 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Guide to port entry. Vol. 2, Latvia to Zaire . - England : Shipping Guides, 1997 . - 564p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02904 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác hàng dăm gỗ tại cảng quốc tế Nam Vân Phong / Huỳnh Vĩnh Phước; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05209 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu kỹ thuật xử lý dữ liệu từ thiết bị bay không người lái phục vụ khảo sát bảo đảm an toàn hàng hải tại khu vực cảng quốc tế Cái Mép CMIT / Phạm Khánh Duy; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04875 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng quốc tế Thị Vải cho tàu trọng tải 6000TEU / Phạm Tôn Quyền; Nghd.: ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 250tr. ; 30cm + 20 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07789, Pd/Tk 07789 Chỉ số phân loại DDC: 627 |