1 | | Biện pháp đẩy mạnh hoạt động xếp dỡ hàng Container tại cảng Vip Green Port / Trần Thành Quang, Trần Việt Anh, Trần Thành Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20657 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động cấp lệnh giao nhận Container trực tuyến tại VIP Greenport / Lê Thị Hoàng Ngân, Bùi Thị Lan Anh, Triệu Kim Hồng; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19021 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu AS FIONA bằng phần mềm PL-TOS tại cảng VIP GREEN / Ngô Quốc Hưng, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Cao Như Quỳnh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19847 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Phân tích công tác quản trị chất lượng dịch vụ giao nhận container hệ thống cảng tại Hải Phòng-Áp dụng đối với cảng Vip Green Port / Bùi Thị Hoàng Yến, Phạm Thị Phương Thu, Nguyễn Thị Thảo Vân; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21209 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Phân tích trang bị điện cầu trục RTG hãng KALMAR cảng Vip Greenport / Bùi Mạnh Nghĩa; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15959, PD/TK 15959 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phân tích trang bị điện, đi sâu cơ cấu nâng hạ công son, cơ cấu di chuyển giàn, cơ cấu xe con cầu trục QC hãng KALMAR cảng VIP GreenPort / Đào Văn Thức; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15957, PD/TK 15957 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét gầm bến, khu nước đậu tàu và vũng quay tàu cảng VIP-Green Port / Lưu Thùy Dương, Vũ Thị Hoài, Nguyễn Thị Kim Oanh, Vũ Thị Hiền; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17719, PD/TK 17719 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
|