1 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý và khai thác cảng Quảng Ninh / Nguyễn Bích Ngọc; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00637 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty cổ phần cảng Quảng Ninh giai đoạn 2017-2025 / Nguyễn Quang Hanh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02933 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Nâng cao hiệu quả của việc triển khai ISPS tại cụm cảng Quảng Ninh / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00641 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao an toàn khi dẫn tàu vào cụm cảng Quảng Ninh / Trương Minh Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00501 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Recommendations for improve ship and port facility security under ISPS code in Quang Ninh port area / Vu Phuong Thao; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15406 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Recommendations to enhance port state control (PSC) in Quang Ninh port area / Pham Minh Thuy; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15413 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Recommendations to improve warehouse operations in Quang Ninh port joint stock company / Vu Thi Luong; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15391 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Tính toán thiết kế cầu chuyển tải 40T tại cảng Quảng Ninh / Nguyễn Mạnh Cường, Vũ Hoàng Minh, Vũ Khắc Tiến; Nghd.: Lê Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18664, PD/TK 18664 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |