1 | | Assessing the factors affecting port performance at Hoang Dieu port one member limited company / Nguyễn Đắc Thắng, Nguyễn Hải Mến, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20617 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Assessing the occupational safety at Hoang Dieu Port one member limited company / Nguyen Thao Nhi, Le Thi Dieu Thuy, Vu Thu Thao; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19942 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính của công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Ngô Thị Hà Thu; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05165 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Biện pháp nâng cao sản lượng hàng hóa thông qua Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Nguyễn Thị Tú Uyên, Vũ Thu Uyên; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18969 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ khai thác hàng rời của công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Phạm Thái Hòa; Nghd.: NguyễnThị Thúy Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04896 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu giai đoạn 2021-2022 / Nguyễn Thị Huyền Trân, Nguyễn Thị Thu Hiền, Khổng Thu Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20677 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluating customer satisfaction on logistic services of Hai Phong joint stock company-Hoang Dieu terminal / Vu Tra My; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16629 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluating on the cargo warehouse operation at port of Hai Phong joint stock company-Hoang Dieu terminal / Le Trong Nhan; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17337 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Evaluating the efficiency of business activities in Hoang Dieu port-one member limited company / Tran Thi Dieu Trinh; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17366 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Evaluating warehouse operational performance at Hoang Dieu port one member limited company / Vu Hoang Hai, Pham Viet Thai, Vu Huu Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20615 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Evaluation on the business capacity in Haiphong port joint stock company - Hoang Dieu terminal / Nguyen Hoang Anh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16619 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Evaluations on loading and unloading services in Hai Phong fort joint stock company - Hoang Dieu terminal / Vu Tran Ngoc Diep; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16653 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch giải phòng tàu Viễn Đông 88 tại công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Bùi Thị Huyền, Phùng Mạnh Hà, Nguyễn Thị Hà My . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20767 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu BMC Catherine tại công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu, quý 4 năm 2022 / Lê Nguyễn Trọng Đạt, Đào Thị Linh Chi, Lê Quốc Dương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 63tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20649 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở thép tấm tại cảng Hoàng Diệu năm 2016 / Vũ Thị Nguyệt; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16137 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu DERYOUNG SUPERSTAR tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Trịnh Thị Lan, Trần Thị Bích Ngân, Nguyễn Thị Thùy Trang; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18982 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu tại cảng Hoàng Diệu và đề xuất nâng cao hiệu quả công tác giải phóng tàu tại cảng / Phạm Nhật Anh, Đặng Kim Chi, Đào Thị Xuân Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20645 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Tiên Yên tại công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu, quý 2 năm 2023 / Phạm Minh Ngọc, Phạm Thị Bích Ngọc, Nguyễn Tuyết Nhi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20668 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch và tổ chức giải phóng tàu OCEAN MERCY tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Đặng Lưu Linh Tâm, Lê Thị Thùy Dung, Phạm Minh Hoàng; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18988 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lựa chọn mô hình dự báo ngắn hạn cho lượng hàng thông qua cảng thuộc công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu theo tháng năm 2017 / Phạm Thái Hòa, Phạm Thị Hà, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Quốc Đại; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17277 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nâng cao chất lượng lao động tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu. / Vũ Thanh Xuân; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02957 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Nghiên cứu và đánh giá hoạt động tổ chức tiền lương tại xí nghiệp xếp dỡ MTV cảng Hoàng Diệu năm 2017 / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Hậu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17931 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Phân tích hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Bùi Thanh Mai, Bùi Thị Thanh Huyền, Bùi Thu Huyền; Nghd.: Hoàng Thị Thuý Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20303 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Nguyễn Duy Hưng, Nguyễn Bảo Anh, Trần Ngọc Duyên; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20306 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Nguyễn Hồ Hồng Phát, Lê Thị Thanh Thảo, Nguyễn Thị Hiền Nhi, Trần Thu Phương; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19870 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của cảng Hoàng Diệu trong 6 tháng đầu năm 2019-2020 / Đỗ Thị Vân Anh, Đinh Thị Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Nhung; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19705 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Recommendations to enhance services in limited liability company member Hoang Dieu port / Nguyen Thi Thu Phuong; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16604 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Recommendations to enhance the process of recruiting human resources in port of Hai Phong-Hoang Dieu terminal / Ngo Thi Thanh Thanh Tam; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16621 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Recommendations to improve the human resource management at Hoang Dieu terminal / Nguyen Thi Thanh Nhan; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16640 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Suggestions to improve the service quality at Hai Phong port joint stock company - Hoang Dieu terminal / Pham Ha Phuong; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16652 Chỉ số phân loại DDC: 338 |