1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác tại Công ty TNHH Cảng Hải An / Đỗ Trần Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04114 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty TNHH Cảng Hải An / Phạm Thị Huyền, Dương Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18990 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Đề xuất biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ bãi Container tại Công ty TNHH cảng Hải An / Bùi Thu Hà, Phạm Thị Hạnh Dung, Cao Thị Hằng; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18950 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đề xuất các biện pháp nhằm hoàn thiện hoạt động giao nhận hàng container tại Cảng hải an / Mai Văn Hoàng; Nghd.: Trần Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16358 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Evaluating the efficiency of container quay operationin Hai An port Company Limited / Nguyen Thi Thanh Huyen; Supervisor: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17356 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluating the marketing activities at Hai An port company limited / Hoang Ha Van; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluating the Occupational safety in Hai An port Company Limited / Dang Ha Giang; Supervisor: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17357 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluation on ship despatch planning in Hai An port Company Limited / Nguyen Thuy Linh; Supervisor: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17350 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Evaluation on the congestion in Hai An port company limited / Ngo, Ngoc Hoan ;Supervisor : Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17330 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Evaluation on the human resource performance in Hai An port company limited / Nguyen Thi Hoa ; Supervisor : Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17329 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Hoàn thiện quy trình giao nhận container hàng nhập tại cảng Hải An / Phạm Thị Yến Hoa; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16320 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container SM Tokyo tại công ty TNHH Cảng Hải An / Bùi Hữu Sơn Tùng, Nguyễn Thị Trà My, Phạm Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu HAIAN TIME tại công ty TNHH Cảng Hải An / Trương Duy Thành Đạt, Phùng Thị Ngà, Nguyễn Thị Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20770 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Cảng Hải An / Dương Thành Dũng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02014 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh Cảng Hải An 6 tháng đầu năm 2019 / Trần Thị Vân Anh, Trần Phương Thảo, Phạm Thị Ngọc Quỳnh; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18957 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Thiết kế kỹ thuật kiểm định bảo đảm an toàn hàng hải cầu cảng và khu nước cảng Hải An cho tàu 12.500 DWT / Phạm Văn Trưởng; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr.; 30cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14630, PD/TK 14630 Chỉ số phân loại DDC: 627 |