1 | | Environmental impacts of port operations in Cai Lan international container terminal(CICT) / Doan Tien Dung; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18077 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đón hoa tiêu phao số 0 đến cảng Cái Lân - Quảng Ninh / Hoàng Văn Thuận; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15341 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu đề xuất áp dụng mô hình dự báo Grey để nâng cao công tác quản lý xuất nhập khẩu hàng hóa thông qua cảng Cái Lân, Quảng Ninh / Lê Thị Phương; Nghd.: Đặng Đình Chiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04792 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu đề xuất biện pháp tăng cường an toàn hàng hải khi dẫn tàu ra vào cảng Cái Lân / Nguyễn Đình Hải, Bùi Đăng Khoa, Bùi Quang Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00437 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình bến số 8, số 9 cảng Cái Lân mở rộng / Phan Kim Doanh; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 145 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16966, PD/TK 16966 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế cầu chuyển tải sức nâng 50T khẩu độ 20m, tầm với 37m, H=28,3m xếp dỡ container ở cảng Cái Lân / Trịnh Viết Khánh; Nghd.: TS. Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 93 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08158, Pd/Tk 08158 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế tàu kéo cảng, công suất máy chính 2.000 KW, hoạt động tại cảng Cái Lân, Quảng Ninh / Đỗ Văn Toàn; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16869, PD/TK 16869 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu kéo cảng, lắp máy 2x2500CV hoạt động tại cảng Cái Lân - Quảng Ninh với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Lê Minh Anh; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 124 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08398, PD/TK 08398 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Tính toán nâng cấp luồng vào cảng Cái Lân Quảng Ninh cho tàu 40.000 DWT / Đặng Tuấn Minh; Nghd. :TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00833 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |