1 | | Choices for efficient private provision of infrastructure in East Asia / Harinder Kohli, Ashoka Mody, Michael Walton . - Washington : The World Bank, 1997 . - 104p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00564-SDH/Lt 00566 Chỉ số phân loại DDC: 363 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Choices-for-efficient-private-provision..._Harinder-Kohli_1997.pdf |
2 | | Đánh giá tác động của các hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đường bộ đối với môi trường trên cơ sở đó đề xuất các biện pháp quản lý / Đặng Ngọc Thành; Nghd.; Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15186 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đầu tư kết cấu hạ tầng giao thông theo hình thức đối tác công tư : Từ lý luận đến thực tiễn ở Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 342tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10273, PM/VV 06663 Chỉ số phân loại DDC: 338.1 |
4 | | Đề xuất biện pháp nâng cao công tác quản lý hoạt động duy tu cơ sở hạ tầng tại công ty cổ phần công trình công cộng và xây dựng Hải Phòng giai đoạn 2023-2030 / Phan Đức Duy; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04753 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Hạ tầng giao thông công cộng hướng tới kết nối bền vững / Nguyễn Việt Phương . - H. : Xây dựng, 2019 . - 170tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07628, PD/VV 07629, PM/VV 05769 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Mobilizing domestic capital markets for infrastructure financing : International experience and lessons for China / Anjali Kumar, R. David Gray, Mangesh Hoskote . - Washington : The World Bank, 1997 . - 82p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00574, SDH/Lt 00575 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
7 | | Phân tích ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của một số doanh nghiệp tư nhân trên địa bàn Hải Phòng / Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02576 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Quản lý dự án phát triển cơ sở hạ tầng trong xây dựng nông thôn mới huyện Thanh Oai - thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Bình; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02469 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Tác động sáng kiến "vành đai và con đường" đối với Châu Âu / Trần Thị Nhung, Trần Mai Giang, Phan Hải Nam,.. . - 2019 // Journal of student research, Số 4, tr.93-99 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Thiết kế công trình hạ tầng đô thị và giao thông công cộng thành phố / Nguyễn Xuân Vinh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 432 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05218, PM/VT 07405 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
11 | | Thiết kế xây dựng cơ sở hạ tầng khu tái định cư An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng / Phan Thành Nam; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 185 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12687, PD/TK 12687 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
12 | | Xây dựng và phát triển hạ tầng đô thị quận Lê Chân - thành phố Hải Phòng theo hướng đô thị xanh, bền vững / Mai Văn Toàn; Nghd.: TS Nguyễn Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02464 Chỉ số phân loại DDC: 627 |