|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Cơ học môi trường liên tục / Dương Văn Thứ chủ biên; Nguyễn Ngọc Oanh . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2007 . - 150tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-moi-truong-lien-tuc_Duong-Van-Thu_2007.pdf |
2 | | Cơ học môi trường liên tục / Đào Huy Bích, Nguyễn Đăng Bích . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 300tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-moi-truong-lien-tuc_Dao-Huy-Bich_2003.pdf |
3 | | Cơ học môi trường liên tục / Trần Văn Liên . - H. : Xây dựng, 2008 . - 360tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-moi-truong-lien-tuc_Tran-Van-Lien_2008.pdf |
4 | | Cơ học môi trường liên tục : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 51tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Cơ học phần cơ học môi trường liên tục. T. 3 / Vũ Đình Lai, Nguyễn Hoa Thịnh, Đào Huy Bích . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1991 . - 179tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01606, Pd/vv 01607 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
6 | | Tài liệu học tập cơ học môi trường liên tục : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 51tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Co-hoc-moi-truong-lien-tuc_16201_2022.pdf |
|
|
1
|
|
|
|