1 | | Bài tập cơ học lượng tử / Nguyễn Huyền Tụng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2010 . - 156tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07359, PD/VT 07360, PM/VT 09717-PM/VT 09719 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
2 | | Cơ học lượng tử / Phạm Thúc Tuyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 640tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-luong-tu_Pham-Thuc-Tuyen_2011.pdf |
3 | | Cơ học lượng tử/ Đặng Quang Khang . - H: Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 563 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02095-Pd/vt 02097 Chỉ số phân loại DDC: 530.12 |
4 | | From a life of physics / H.A. Bethe, P.A.M. Dirac, W. Heisenberg .. . - Singapore : World Scientific, 1989 . - 92p. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/LV 04514-PD/LV 04517, SDH/LV 00581 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
5 | | Handbook of research on nanoelectronic sensor modeling and applications / Mohammad Taghi Ahmadi, Razali Ismail, and Sohail Anwar, editors . - 1 online resource (PDFs (578 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 681 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/42.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Nanoelectronic%20Sensor%20Modeling%20and%20Applications.pdf |
6 | | Introduction to quantum computation and information / Hoi Kwong Lo, Sandu Popescu, Tim Spiller . - Singapore : World Sicentific, 1998 . - 348p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04631-PD/LT 04633, SDH/LT 02077, SDH/LT 02078 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-quantum-computation-and-information_Hoi-Kwong-Lo_1998.pdf |
7 | | ITEP lectures on particle physics and field theory. Vol. 1 / M.A. Shifman . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 484p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04669, PD/LT 04670, SDH/LT 02083 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002083%20-%20ITEP-lectures-on-particle-physics-and-field-theory_Vol.1_M.A.Shifman_1999.pdf |
8 | | ITEP lectures on particle physics and field theory. Vol. 2 / M.A Shifman . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 875p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04671-PD/LT 04675, SDH/LT 02084, SDH/LT 02085 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002084-85%20-%20ITEP-lectures-on-particle-physics-and-field-theory_Vol.2_M.A.Shifman_1999.pdf |
9 | | Một số vấn đề triết học của vật lý học / Nguyễn Cảnh Hồ . - H. : Khoa học xã hội, 2000 . - 352tr. ; 20 Thông tin xếp giá: Pd/vv 02390, Pd/vv 02391 Chỉ số phân loại DDC: 530.12 |
10 | | Một số vấn đề triết học của vật lý học / Nguyễn Cảnh Hồ . - H. : Khoa học xã hội, 2000 . - 350tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02608, Pd/vv 02609 Chỉ số phân loại DDC: 530.01 |
11 | | Particles, sources, and fields. Vol. 1 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xiv, 425p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.1_Julian-Schwinger_2018.pdf |
12 | | Particles, sources, and fields. Vol. 2 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xi, 306p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.2_Julian-Schwinger_2018.pdf |
13 | | Particles, sources, and fields. Vol. 3 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xi, 318p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.3_Julian-Schwinger_2018.pdf |
14 | | Quantum mechanics / L.I. Schiff . - America : KNxb, 1968 . - 544 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00511 Chỉ số phân loại DDC: 530.12 |
15 | | The formation and logic of quantum mechanics. Vol 3, The establishment and logic of quantum mechanics / Mituo Taketani, Masayuki Nagasaki . - River Edge, NJ : World Scientific, 2001 . - xxiii, 320p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04688-PD/LT 04692, SDH/LT 02073, SDH/LT 02074 Chỉ số phân loại DDC: 530.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-formation-and-logic-of-quantum-mechanics_Vol.3_Mituo-Taketani_2001.pdf |
16 | | The Oskar Klein memorial lectures / editor: Gösta Ekspong ; by C.N. Yang and S. Weinberg ; with traslated reprints by O. Klein . - Singapore : World Scientific, ©1991-<1994> . - v. (IX, 123 p. ; IX, 149 p.) : il., gràf. ; 22 cm Chỉ số phân loại DDC: 530.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-oskar-klein-memorial-lectures-Vol.2_Gosta-Ekspong_1994.pdf |
17 | | The Oskar Klein memorial lectures. Vol. 2, Lectures by Hans A. Bethe and Alan H. Guth with translated reprints by Oskar Klein / editor, Gösta Ekspong . - Singapore: N.J. : World Scientific Pub. Co., ©1994 . - 1 online resource (ix, 149 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 530.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-oskar-klein-memorial-lectures-Vol.2_Gosta-Ekspong_1994.pdf |
18 | | The photomagneton and quantum field theory/ A A Hasanein . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 358tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04548-PD/LT 04550, SDH/LT 02032, SDH/LT 02033 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
19 | | Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử. T. 1 / Nguyễn Đình Huề (cb.), Nguyễn Đức Chuy . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2003 . - 228tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuyet-luong-tu-ve-nguyen-tu-va-phan-tu_T.1_Nguyen-Dinh-Hue_2003.pdf |
20 | | Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử. T. 2 / Nguyễn Đình Huề (cb.), Nguyễn Đức Chuy . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2003 . - 164tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuyet-luong-tu-ve-nguyen-tu-va-phan-tu_T.2_Nguyen-Dinh-Hue_2003.pdf |