1 | | Bài tập cơ học kỹ thuật: Cơ sở lý thuyết; Thí dụ và bài tập; Hướng dẫn giải bài tập; Hướng dẫn sử dụng phần mềm / Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2009 . - 226tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07455, PM/VT 10001, PM/VT 10002 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Cơ điện tử : Các thành phần - Các phương pháp - Các thí dụ / B. Heimann, W. Gerth, K. Popp . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 413tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_B.Heimann_2008.pdf |
3 | | Cơ điện tử : Hệ thống trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_He-thong-trong-che-tao-may_Truong-Huu_Chi_2005.pdf |
4 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 1 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 643tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.1_Robert-H.Bishop_2006.pdf |
5 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 2 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 567tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.2_Robert-H.Bishop_2009.pdf |
6 | | Cơ học giải tích / Đỗ Sanh . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2008 . - 138tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07378, PD/VT 07379, PM/VT 09905-PM/VT 09907 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
7 | | Cơ học kỹ thuật = Engineering Mechanics / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2021 . - 427tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08040, PM/VT 11010 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
8 | | Cơ sở robot công nghiệp/ Nguyễn Văn Khang, Chu Anh Mỳ . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 Thông tin xếp giá: PM/KD 16225 |
9 | | Engineering mechanics : Dynamics / Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas . - 4th ed. ; SI edition prepared by Raj Chhabra. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - xii, 655p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04129 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Engineering-mechanics_Dynamics_4ed_Andrew-Pytel_2017.pdf |
10 | | Engineering mechanics : Dynamics / R.C. Hibbeler . - 14th ed. - New Jersey : Pearson, 2016 . - 760p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03652 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mechanics_Dynamics_14ed_Russell-C.Hibbeler_2016.pdf |
11 | | Engineering mechanics : Dynamics / R.C. Hibbeler . - 12th ed. - New Jersey : Pearson, 2010 . - 732p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-mechanics_Dynamics_12ed_Hibbeler_2010.pdf |
12 | | Engineering mechanics : Statics / Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas . - 3rd ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2010 . - xi, 588p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 620.105 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-mechanics_Statics_3ed_Andrew-Pytel_2010.pdf |
13 | | Engineering mechanics : Statics / R.C. Hibbeler . - 14th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 680p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03651 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mechanics_Statics_14ed_Russell-C.Hibbeler_2016.pdf |
14 | | Engineering mechanics : Statics / R.C. Hibbeler . - New york : [Knhxb], 1983 . - 568p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01514, Pd/Lt 01515 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
15 | | Engineering mechanics : Statics / Robert W. Soutas-little, Daniel J. Inman, Daniel S. Balint . - Australia : Thomson, 2008 . - 473p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02855 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
16 | | Engineering mechanics : Statics and dynamics / R.C. Hibbeler . - 14th ed. - Hoboken : Pearson, 2016 . - 760p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03112 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mechanics_Statics-&-dynamics_14ed_Russell-C.Hibbeler_2016.pdf |
17 | | Engineering mechanics. Vol. 3, Dynamics / Dietmar Gross [and others] . - 1st ed. - New York : Springer, 2011 . - ix, 359p. : illustrations (some color), portraits Chỉ số phân loại DDC: 620.104 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0036.pdf |
18 | | Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Quang Tuyến (ch.b.), Nguyễn Thị Thạch . - H. : Nxb Hà nội, 2005 . - 189tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-ky-thuat_Nguyen-Quang-Tuyen_2005.pdf |
19 | | The mechatronics handbook / Robert H. Bishop . - Boca Raton, Fla. : CRC Press LLC, 2002 . - 1229p Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-mechatronics-handbook_Robert-H.Bishop_2002.pdf |
20 | | Vector mechanics for engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, .. . - 12th ed. SI units. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2020 . - xxv, 817p. : Illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03917, SDH/LT 04128 Chỉ số phân loại DDC: 620.1054 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Vector-mechanics-for-engineers_Dynamics_12ed_Ferdinand-P.Beer_2020.pdf |