1 | | Bài tập cơ học đất / Bùi Anh Định, Đỗ Bằng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975 . - 344tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00929 Chỉ số phân loại DDC: 624.107 6 |
2 | | Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05812, PD/VV 06028, PM/VV 04704, PM/VV 04734, PM/VV 04735 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo . - H. : Xây dựng, 2004 . - 287tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-dat_Le-Xuan-Mai_2004.pdf |
4 | | Cơ học đất / Trịnh Văn Cương; Cao Văn Chí chủ biên . - H. : Xây dựng, 2003 . - 310tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02506, Pd/vt 02507, Pm/vt 04554-Pm/vt 04557 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Cơ học đất : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 233tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Cơ học đất : Ứng dụng trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2013 . - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05339, PM/VT 07471 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Cơ học đất = Basic soil mechanics. T. 1 / R. Whitlow; Nguyễn Uyên dịch . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 387tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01418, Pd/vv 01419, Pm/vv 03181-Pm/vv 03186, Pm/vv 03584 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Cơ học đất = Basic soil mechanics. T. 2 / R. Whitlow; Nguyễn Uyên dịch . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 380tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01420, Pd/vv 01421, Pm/vv 03187-Pm/vv 03191, Pm/vv 03585 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Cơ học đất. T. 1 / R. Whitlow (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1998 . - 387tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01973, Pd/vv 01974, Pm/vv 01365-Pm/vv 01377, Pm/vv 03022-Pm/vv 03029, Pm/vv 03891, Pm/vv 03892 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Cơ học đất. T. 2 / R. Whitlow (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1998 . - 380tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01975, Pd/vv 01976, Pm/vv 01378-Pm/vv 01390, Pm/vv 03030-Pm/vv 03040 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Địa chất công trình (CTĐT) / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DCCT 0001-DCCT 0090, Pd/vt 00167-Pd/vt 00169, Pm/vt 00738-Pm/vt 00743, SDH/Vt 00777 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2002.pdf |
12 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2011.pdf |
13 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06371, PM/VT 08668, PM/VT 08669 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
14 | | Hướng dẫn thí nghiệm cơ học đất / Nguyễn Thị Khánh Ngân, Nguyễn Ngọc Thắng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 73tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06176, PD/VT 06177, PM/VT 08499, PM/VT 08500 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
15 | | Tài liệu học tập cơ học đất : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 234tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Co-hoc-dat_16203_2022.pdf |
16 | | Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuc-tap-va-bai-tap-dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2011.pdf |
|