1 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
2 | | Advanced engineering and computational methodologies for intelligent mechatronics and robotics / Shahin Sirouspour editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (323 pages) Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/163.%20Advanced%20Engineering%20and%20Computational%20Methodologies%20for%20Intelligent%20Mechatronics%20and%20Robotics.pdf |
3 | | Automotive mechantronics operational and practical issues. Vol. II / Fifialkowski, B.T . - London : Springer, 2011 . - 538p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00631 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0083.pdf |
4 | | Automotive mechatronics : Operation and practical issues. Vol. 2 / B.T. Fijalkowski . - London : Springer, 2011 . - 538p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00619 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0071.pdf |
5 | | Automotive mechatronics : Operational and practical issues. Vol. 1 / B.T. Fijalkowski . - New York : Springer, 2011 . - 612p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00618 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0070.pdf |
6 | | Automotive wiring and electrical systems / Tony Candela . - USA : CarTech, 2009 . - 144p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03436, SDH/LT 03437 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
7 | | Chaos in Electronic Drive Systems / K.T. Chau, Zheng Wang . - KNxb : IEEE - Wiley, 2011 . - 336p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00568 Chỉ số phân loại DDC: 621.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0024.pdf |
8 | | Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 169tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cong%20nghe%20co%20khi%20%20va%20ung%20dung%20cad%20cam%20cnc.pdf |
9 | | Cơ cấu chấp hành : Dùng cho sinh viên ngành: Cơ điện tử . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 530 |
10 | | Cơ điện tử : Các thành phần - Các phương pháp - Các thí dụ / B. Heimann, W. Gerth, K. Popp . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 413tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_B.Heimann_2008.pdf |
11 | | Cơ điện tử : Hệ thống trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_He-thong-trong-che-tao-may_Truong-Huu_Chi_2005.pdf |
12 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 1 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 643tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.1_Robert-H.Bishop_2006.pdf |
13 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 2 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 567tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.2_Robert-H.Bishop_2009.pdf |
14 | | Cơ học giải tích / Đỗ Sanh . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2008 . - 138tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07378, PD/VT 07379, PM/VT 09905-PM/VT 09907 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
15 | | Cơ sở lý thuyết quy hoạch thực nghiệm và việc ứng dụng trong kỹ thuật nông nghiệp / Phạm Văn Lang, Bạch Quốc Khang . - Tái bản lần một có bổ sung và sửa chữa. - H. : Nxb. Nông nghiệp, 1998 . - 260p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 631.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-quy-hoach-thuc-nghiem-va-ung-dung_Pham-Van-Lang_1998.pdf |
16 | | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 308tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-may-cong_cu_Pham-Van-Hung_2007.pdf |
17 | | Đề xuất cải tiến bộ điều khiển động cơ máy ép đùn dây chuyền sản xuất ống nhựa của nhà máy nhựa Tiền phong-Hải phòng / Lê Kim Hoàn; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 68 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00384 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Điều khiển trực tiếp mômen động cơ điện 1 chiều kích từ độc lập với bộ quan sát tốc độ không có cảm biến dòng / Trần Quốc Cường; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 77tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00376 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03542, PD/VT 04855, PD/VT 06237, PD/VT 06290, PD/VV 04425, PM/VT 05835, PM/VT 05961, PM/VT 10356-PM/VT 10359 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Điều khiển vị trí động cơ điện một chiều sử dụng Arduino kết hợp Matlab-Simulink / Lê Công Anh Linh, Đỗ Đức Tài, Nguyễn Công Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20568 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Electric machines / D.P. Kothari, I.J. Nagrath . - 4th ed. - New Delhi : McGraw-Hill, 2010 . - 914p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02666 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-machines_4ed_D.P.Kothari_2010.pdf |
22 | | Electric machines / D.P. Kothari, I.J. Nagrath . - 5th ed. - New Delhi : McGraw-Hill, 2018 . - 975p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electric-machines_5ed_D.P.Kothari_2018.pdf |
23 | | Electric machines = Máy điện / D.P. Kothari, I.J. Nagrath . - 4th ed. - New Delhi : McGraw-Hill, 2010 . - 914p. ; 30m Thông tin xếp giá: HH/13101E 0001-HH/13101E 0008 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
24 | | Electric motor control / Stephen L. Herman . - 9th ed. - New York : Delmar Cengage Learning, 2010 . - 462p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electric-motor-control_9ed_Stephen-L.Herman_2010.pdf |
25 | | Electric motor control / Walter N. Alerich, Stephen L. Herman . - 6th ed. - Albany : Delmar Publishers, 1998 . - 342p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01849 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Electric-motor-control_6ed_Walter-N.Alerich_1998.pdf |
26 | | Engineering Creative Design in Robotics and Mechatronics / Maki K. Habib, J. Paulo Davim editors . - Hershey : Engineering Science Reference, 2013 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/156.%20Engineering%20Creative%20Design%20in%20Robotics%20and%20Mechatronics.pdf |
27 | | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-dieu-khien-dong-co-dien_Vu-Quang-Hoi_2006.pdf |
28 | | Handbook of research on advancements in robotics and mechatronics / Maki K. Habib editor . - 2015 . - 1 online resource (PDFs (993 pages) :) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/122.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Advancements%20in%20Robotics%20and%20Mechatronics.pdf |
29 | | Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 257tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02971-Pd/vt 02975, Pm/vt 05327-Pm/vt 05338, SDH/Vt 01196-SDH/Vt 01198 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002971-75%20-%20He-thong-dieu-khien-so-trong-cong-nghiep_Bui-Quy-Luc_2006.pdf |
30 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty CP Cơ điện Hải phòng / Bùi Thị Thu Thảo; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04187 Chỉ số phân loại DDC: 658 |