1 | | Affix ordering across languages and frameworks / Edited by Stela Manova . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 415 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/18.%20Affix%20Ordering%20Across%20Languages%20and%20Frameworks.pdf |
2 | | An introduction to English syntax / Jim Miller . - Edinburgh : Edinburgh University Press, 2002 . - xvi, 190p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 425 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-English-syntax_Jim-Miller_2002.pdf |
3 | | An introduction to syntax / Robert D. Van Valin . - Cambrige, UK : Cambrige university press, 2001 . - xvi, 239p. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04898, PD/LT 04899, PM/LT 06803, PM/LT 06804, SDH/LT 02147 Chỉ số phân loại DDC: 415 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-syntax_Robert-D.-van-Valin-Jr_2004.pdf |
4 | | English syntax : From word to discourse / Lynn M. Berk . - New York : Oxford University Press, 1999 . - 315p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04909, PM/LT 06815, PM/LT 06816, SDH/LT 02162 Chỉ số phân loại DDC: 425 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-syntax_From-word-to-discourse_Lynn-M.Berk_1999.pdf |
5 | | Functional structure from top to toe : The cartography of syntactic structures. Volume 9 / Peter Svenonius edite . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 415 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/28.%20Functional%20Structure%20from%20Top%20to%20Toe.pdf |
6 | | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 307tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10081, PM/VV 06520, PM/VV 06521 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
7 | | Ngữ pháp tiếng Việt : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. T. 2 / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10080, PM/VV 06518, PM/VV 06519 Chỉ số phân loại DDC: 495.9225 |
8 | | Tiếng việt thực hành ABCDE / Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Đại học quốc gia, 1998 . - 278tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01796, Pd/vv 01797 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
9 | | Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10079, PM/VV 06516, PM/VV 06517 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |