Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 43 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 50 điều trường học không dạy bạn và 20 điều cần làm trước khi rời ghế nhà trường / Biên soạn: Alpha books . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 359 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05323-PD/VV 05326, PM/VV 04494
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 2 9 bí quyết thành công của triệu phú / Vikas Malkani ; Thành Khang, Phương Thúy dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 142tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06831, PD/VV 06832, PM/VV 05188
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 3 Áp lực nơi công sở : Chạy trốn không phải là lựa chọn tốt nhất / Dương Giai Xuyên; Bảo Thu dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 230tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06639, PD/VV 06640, PM/VV 05024
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 4 Bạn có thể trở thành ông chủ / Tống Lập Dân ; Ngọc Phương dịch . - H. : Khoa học Xã hội, 2015 . - 199tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06868, PD/VV 06869, PM/VV 05103
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 5 Bạn đang làm việc cho ai? / Trần Khải Nguyên; Thành Khang, Thúy Hiền dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 157tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06870, PD/VV 06871, PM/VV 05117
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 6 Biện pháp hoàn thiện công tác đánh giá thực hiện công việc cho đội ngũ cán bộ, công chức, viện chức tại UBND thị xã Quảng Yên / Đỗ Hải Yến; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04250
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Career skills / Joan Kelly Plate, Ruth Volz-Patton . - 2nd ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1991 . - 372p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 02255, PD/LT 02256, SDH/LT 00416
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Career-skills_2ed_Joan-Kelly-Plate_1991.pdf
  • 8 Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công : Tuyển tập tiến sĩ Lê Thẩm Dương / Lê Thẩm Dương . - H. : Báo sinh viên Việt Nam, 2016 . - 168tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-xuc-la-ke-thu-so-1-cua-thanh-cong_Le-Tham-Duong.pdf
  • 9 Cạnh tranh như đàn ông thành công như phụ nữ : Play like a man, win like a woman : what men know about success that women need to learn / Gail Evans ; Quốc Việt dịch . - H. : NXB. Lao Động, 2016 . - 198tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06773, PD/VV 06774, PM/VV 05069
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 10 Cẩm nang quản lý : Đạt hiệu quả tối ưu trong công việc / John Seymour, Martin Shervington . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2005 . - 72tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Dat-hieu-qua-toi-uu-trong-cong-viec_John-Seymour_2005.pdf
  • 11 Cẩm nang quản lý hiệu quả : Phân công hiệu quả / Robert Heller . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2006 . - 72tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Phan-cong-hieu-qua_Robert-Heller_2006.pdf
  • 12 Chẳng bao giờ quá trễ để trở thành chính mình / B. J. Gallagher ; Huỳnh Văn Thanh người dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 271tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06735, PD/VV 06736, PM/VV 05036
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 13 Contemporary ethical issues in engineering / Satya Sundar Sethy . - 2015 . - 1 online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 174
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/117.%20Contemporary%20Ethical%20Issues%20in%20Engineering.pdf
  • 14 Cuộc đua triệu đô la : Cẩm nang hướng dẫn của chuyên gia tuyển dụng / Kirk Hallowell ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06673, PD/VV 06674, PM/VV 05187
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 15 Để có những ngày tuyệt vời trong công việc - Tâm lý tích cực sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc : Great days at work / Suzanne Hazelton ; Trung sơn dịch . - H. : Lao Động, 2017 . - 327tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06813, PD/VV 06814
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.7
  • 16 Để công việc trở thành tình yêu & lẽ sống : Những phương pháp giúp bạn lựa chọn và theo đuổi nghề nghiệp / Jeff Goins ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 279tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06827, PD/VV 06828, PM/VV 05116
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.702
  • 17 Để không bao giờ thất nghiệp / Vũ Thị Thu Huyền . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016. : tranh vẽ . - 247tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07689, PD/VV 07690, PM/VV 05955, PM/VV 05956
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.13
  • 18 Đừng làm nhân viên nổi khùng : Vì sao nhân viên rời bỏ sếp = Employee enragement / James Adonis ; Vũ Thái Hà dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2016 . - 219tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07027, PD/VV 07028, PM/VV 05391-PM/VV 05393
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 19 Hãy sống ở thể chủ động / Nguyễn Tuấn Quỳnh . - Tái bản có bổ sung. - H. : Lao động xã hội, 2015 . - 303 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04927-PD/VV 04930, PM/VV 04514
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.092
  • 20 Hạt giống: Kiếm tìm mục đích và hạnh phúc trong công việc và cuộc sống / Jon Gordon; Dịch: Minh Nguyệt . - H. : Lao động, 2015 . - 224tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09103-PD/VV 09105, PM/VV 06224, PM/VV 06225
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 21 Intrinsic motivation at work : what really drives employee engagement / Kenneth W. Thomas . - 2nd ed., rev. and expanded. - San Francisco : Berrett-Koehler Publishers, ©2009 . - xiv, 222 pages : illustrations ; 23 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3/14 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intrinsic-motivation-at-work_What-really-drives-employee-engagement_2ed_Kenneth-W.Thomas_2009.pdf
  • 22 Khắc phục nhược điểm quyết định thành công / Dương Vũ biên soạn . - H. : Văn học , 2019 . - 184tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07044, PD/VT 07045, PM/VT 09469, PM/VT 09470
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 23 Lợi mỗi ngày được một giờ : How to again an extra hour every day / Ray Josephs ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H. : NXB. Văn hóa Thông tin, 2013 . - 216tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06866, PD/VV 06867
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 24 Mở lối: Triết lý nhân sinh của vị thánh kinh doanh / Matsushita Konosuke ; Cát Hòa dịch ; Hoàng Duy Khang hiệu đính . - H. : Thế giới, 2017 . - 174tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06336-PD/VV 06338, PM/VV 04964, PM/VV 04965
  • Chỉ số phân loại DDC: 650
  • 25 Nghiên cứu động lực làm việc của cán bộ công nhân viên để nâng cao hiệu quả công việc tại công ty bảo đảm an toàn hàng hải Trung Bộ / Lê Hữu Nam; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04785
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý công việc, xử lí đặt hàng cho Trung tâm Quảng cáo Thiện Phúc / Đỗ Văn Đạt, Bùi Thu Thảo; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19087
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 27 Nổi bật cũng cần chiến thuật : Những cách gây chú ý để mọi người công nhận tài năng của bạn / Rob Yeung ; Tiêu Long dịch . - H. : Thế giới, 2017 . - 279tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06372, PD/VV 06373, PM/VV 04966
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 28 Phép màu để trở thành chính mình / Nhan Húc Quân . - H. : Phụ nữ, 2015 . - 259tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05087-PD/VV 05090, PM/VV 04545
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 29 Sẵn sàng cho mọi việc : 52 nguyên lý vàng để tăng hiệu suất trong công việc và cuộc sống / David Allen . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động, 2018 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06374, PD/VV 06375
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 30 Sức mạnh từ những khởi đầu ngớ ngẩn : Đập tan sợ hãi, hiện thực giấc mơ & sống không hối tiếc / Richie Norton, Natalie Norton; Dịch: Quốc Đạt . - H. : Lao động, 2015 . - 346tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09029, PD/VV 09030, PM/VV 06208, PM/VV 06209
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 1 2
    Tìm thấy 43 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :