1 | | Application of ISM code to Vietnam shipping company / Lê Anh Đức, Lê Văn Đạt, Kiều Đình Đương, Đặng Xuân Trịnh; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18050 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Vũ Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05118 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng thuyền viên tại Công ty vận tải biển Vinalines / Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02503 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu container của công ty TNHH MTV Vận tải biển Đông (BISCO) / Đỗ Ngọc Hiển; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu Container của công ty vận tải biển VIMC-chi nhánh tổng công ty hàng hải Việt Nam-CTCP / Phan Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04589 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần dịch vụ vận tải biển Trung Thành / Đỗ Tiến Dũng; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02007 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty vận tải biển Vinalines giai đoạn 2015-2020 / Phạm Hoài Nam; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02006 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04958 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần vận tải biển GLS / Hoàng Thị Thu Uyên; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05091 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH MTV vận tải biển Ngôi Sao Xanh / Phan Hải Nam; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02010 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Cách tính quỹ lương và chia lương cho từng cán bộ công nhân viên của công ty vận tải biển VINASHIP năm 2008 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07305 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
13 | | Cần thiết phải xếp hạng năng lực cạnh tranh cho các công ty vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Hữu Hùng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.88-92 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Công tác pháp chế tại các công ty vận tải biển ở Việt nam / Vũ Đức Hoàng, Nguyễn Thu Thảo, Vũ Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18218 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
15 | | Đánh giá công tác tổ chức lao động - tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Hoàng Anh năm 2015 / Phạm Thị Ngân; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16201 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp cơ bản nâng cao hiệu quả công tác quản lý và khai thác tàu dầu của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam-Vosco / Nguyễn Thị Ánh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 65 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08143 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
17 | | Đánh giá tình hình quản lý tiền lương và các khoản trích theo lương và đề xuất một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tiền lương và các khoản trích theo lương của công ty vận tải biển Đông Long / Hoàng Thị Hồng Nhung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15059 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Đánh giá tình hình thực thi công ước quốc tế về kiểm soát, quản lý nước dằn tàu (BWM) 2004) cho đội tàu hàng khô tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Quang Trường, Đào Minh Trung, Đào Anh Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20640 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Lê Văn Khang, Nguyễn Yến Nhi, Phạm Thị Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20702 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đề xuất phương án mua tàu container cho công ty vận tải biển Vinalines / Trần Văn Thành; Nghd.: TS.Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07309 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
21 | | Evaluation on the efficiency of bulk carrier operation in VietNam ocean shipping joint stock company / Nguyễn Anh Duy; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18103 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluations on the business results of container shipping service at Viet Nam ocean shipping joint stock company / Doan Hong Viet; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17334 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Forecasting the cargo volume at Viet Nam shipping joint stock company / Nguyễn Thị Minh Hằng, Phạm Ngọc Khánh, Phạm Thị Kim Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20775 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) / Lê Thị Thu Phượng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02005 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Hoàn thiện công tác tuyển chọn và quản lý thuyền viên tại công ty Vận tải biển III / Phạm Thị Thanh Thủy; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 119 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00456 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Hoàn thiện quy trình dịch vụ vận tải container cho đội tàu container của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam-Vosco / Nguyễn Thị Việt Hạnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02013 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Lập kế hoạch tổ chức đội tàu hàng khô chở chuyến tại công ty Vận tải biển Việt Nam - VOSCO quý 4/2023 / Trịnh Hoàng Hiếu; Đào Trung Đức; Hoàng Thị Minh Phương; Nguyễn Huy Hoàng, ; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21152 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Lập kế hoạch tổ chức khai thác đội tàu chuyến với các hợp đồng ký kết vào quý III năm 2009 cho đội tàu của công ty cổ phần vận tải biển Việt nam / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Nghd.: Ths. Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 78 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08151 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
29 | | Logistics vận tải tàu chuyến hàng gạo bao tuyến Sài Gòn - Hải Phòng cho đội tàu công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Trần Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thị Mai Hương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17999 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển cho đội tàu của công ty cổ phần vận tải biển quốc tế Bình Minh / Bùi Thị Mai; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16147 Chỉ số phân loại DDC: 338 |