1 | | Analysis on airway imported goods freight forwarding activities at global logistics and transport company limited / Nguyen Phuong Linh, Tran Thuy Ngan, Hoang Thu Uyen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20599 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Application of ISM code to Vietnam shipping company / Lê Anh Đức, Lê Văn Đạt, Kiều Đình Đương, Đặng Xuân Trịnh; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18050 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Assessing customer relation at global logistics and transport company limited / Nguyen Thi Bich Ngoc, Luu Thuy Duong, Tran Tuan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20600 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Assessing risks in Ocean freight forwarding process for imported goods in MTL international transport Co.Ltd / Doan Thi Ha Trang; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ logistics của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương / Phạm Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03804 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Vũ Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05118 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần vận tải xăng dầu Vipco / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02087 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T / Nguyễn Quỳnh Hương, Dương Ánh Tuyết, Phùng Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20009 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng thuyền viên tại Công ty vận tải biển Vinalines / Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02503 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu container của công ty TNHH MTV Vận tải biển Đông (BISCO) / Đỗ Ngọc Hiển; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu Container của công ty vận tải biển VIMC-chi nhánh tổng công ty hàng hải Việt Nam-CTCP / Phan Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04589 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần dịch vụ vận tải biển Trung Thành / Đỗ Tiến Dũng; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02007 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty vận tải biển Vinalines giai đoạn 2015-2020 / Phạm Hoài Nam; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02006 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04958 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần vận tải biển GLS / Hoàng Thị Thu Uyên; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05091 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tàu dầu tại công ty cổ phần vận tải xăng dầu Vipco / Bùi Minh Tuấn; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04712 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH MTV vận tải biển Ngôi Sao Xanh / Phan Hải Nam; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02010 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực của công ty TNHH vận tải du lịch Cát Bà / Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Trà My, Bùi Đức Thịnh; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17422 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T / Bùi Thị Thanh Huyền; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05179 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đội tàu của công ty vận tải và thuê tàu (VietFracht) giai đoạn 2015 - 2020 / Chu Thị Thu Hà; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ tại công ty cổ phần vận tải thương mại Hà Minh / Nguyễn Tiến Lộc; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03601 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Các giải pháp nâng cao hiêụ quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần vận tải đường thủy nội địa số 1 sau khi Việt Nam gia nhập WTO / Đinh Thị Hồng Tuyết; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00845 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Cách tính quỹ lương và chia lương cho từng cán bộ công nhân viên của công ty vận tải biển VINASHIP năm 2008 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07305 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
25 | | Cần thiết phải xếp hạng năng lực cạnh tranh cho các công ty vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Hữu Hùng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.88-92 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Công tác pháp chế tại các công ty vận tải biển ở Việt nam / Vũ Đức Hoàng, Nguyễn Thu Thảo, Vũ Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18218 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
27 | | Đánh giá ảnh hưởng của thông tin bất cân xứng đối với giá cổ phiếu các công ty vận tải / Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 154 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00986 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Đánh giá chi phí xuất khẩu hàng đi Mỹ bằng container tại công ty cổ phần vận tải Mặt Trời Bắc / Phạm Thị Hoài; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16350 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đánh giá công tác tổ chức lao động - tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Hoàng Anh năm 2015 / Phạm Thị Ngân; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16201 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty CP vận tải và xếp dỡ Hải An / Nguyễn Khánh Linh, Hoàng Thị Hải Anh, Nguyễn Vương Long Khánh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20013 Chỉ số phân loại DDC: 388 |